English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của opportunity Từ trái nghĩa của chance Từ trái nghĩa của dawn Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của fortune Từ trái nghĩa của prime Từ trái nghĩa của destiny Từ trái nghĩa của impending Từ trái nghĩa của sunrise Từ trái nghĩa của forthcoming Từ trái nghĩa của approaching Từ trái nghĩa của potential Từ trái nghĩa của coming Từ trái nghĩa của engaged Từ trái nghĩa của advanced Từ trái nghĩa của daylight Từ trái nghĩa của sunup Từ trái nghĩa của hap Từ trái nghĩa của daybreak Từ trái nghĩa của upcoming Từ trái nghĩa của eventual Từ trái nghĩa của hello Từ trái nghĩa của morn Từ trái nghĩa của looming Từ trái nghĩa của intended Từ trái nghĩa của time Từ trái nghĩa của prospect Từ trái nghĩa của posterity Từ trái nghĩa của fate Từ trái nghĩa của dawning Từ trái nghĩa của daytime Từ trái nghĩa của prospective Từ trái nghĩa của future generations Từ trái nghĩa của predestinate Từ trái nghĩa của in the making Từ trái nghĩa của break of day Từ trái nghĩa của projected Từ trái nghĩa của hereafter Từ trái nghĩa của greetings Từ trái nghĩa của succeeding Từ trái nghĩa của eternity Từ trái nghĩa của first light Từ trái nghĩa của cockcrow Từ trái nghĩa của predestine Từ trái nghĩa của long range Từ trái nghĩa của elect Từ trái nghĩa của incoming Từ trái nghĩa của crack of dawn
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock