English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của anxiety Từ trái nghĩa của unease Từ trái nghĩa của restlessness Từ trái nghĩa của trepidation Từ trái nghĩa của unrest Từ trái nghĩa của restiveness Từ trái nghĩa của inquietude Từ trái nghĩa của stress Từ trái nghĩa của intensity Từ trái nghĩa của alarm Từ trái nghĩa của pressure Từ trái nghĩa của excitement Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của uneasiness Từ trái nghĩa của desperation Từ trái nghĩa của anxious Từ trái nghĩa của apprehensive Từ trái nghĩa của effort Từ trái nghĩa của impatience Từ trái nghĩa của worry Từ trái nghĩa của suspense Từ trái nghĩa của concern Từ trái nghĩa của disagreement Từ trái nghĩa của conflict Từ trái nghĩa của disquiet Từ trái nghĩa của survival mode Từ trái nghĩa của emergency Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của qualm Từ trái nghĩa của apprehension Từ trái nghĩa của propulsion Từ trái nghĩa của strain Từ trái nghĩa của dread Từ trái nghĩa của agitation Từ trái nghĩa của friction Từ trái nghĩa của stasis Từ trái nghĩa của firmness Từ trái nghĩa của frightened Từ trái nghĩa của stiffness Từ trái nghĩa của anxiousness Từ trái nghĩa của hysteria Từ trái nghĩa của sensitivity Từ trái nghĩa của balance Từ trái nghĩa của disharmony Từ trái nghĩa của timidity Từ trái nghĩa của drama Từ trái nghĩa của sensitiveness Từ trái nghĩa của brunt Từ trái nghĩa của nerviness Từ trái nghĩa của edginess Từ trái nghĩa của angst Từ trái nghĩa của insomnia Từ trái nghĩa của fidgetiness Từ trái nghĩa của hangover Từ trái nghĩa của timorousness Từ trái nghĩa của jerkiness Từ trái nghĩa của fretfulness Từ trái nghĩa của shyness Từ trái nghĩa của pusillanimity Từ trái nghĩa của tightness Từ trái nghĩa của tautness
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock