English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của information Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của explain Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của justify Từ trái nghĩa của enlighten Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của ready Từ trái nghĩa của fast Từ trái nghĩa của crisp Từ trái nghĩa của advice Từ trái nghĩa của task Từ trái nghĩa của summary Từ trái nghĩa của quick Từ trái nghĩa của hasty Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của crusty Từ trái nghĩa của notify Từ trái nghĩa của teach Từ trái nghĩa của prime Từ trái nghĩa của inform Từ trái nghĩa của ephemeral Từ trái nghĩa của terse Từ trái nghĩa của initiate Từ trái nghĩa của passing Từ trái nghĩa của fleeting Từ trái nghĩa của transient Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của hurried Từ trái nghĩa của fly by night Từ trái nghĩa của abridgement Từ trái nghĩa của compact Từ trái nghĩa của cursory Từ trái nghĩa của explanation Từ trái nghĩa của concise Từ trái nghĩa của short lived Từ trái nghĩa của curt Từ trái nghĩa của bluff Từ trái nghĩa của temporary Từ trái nghĩa của abridgment Từ trái nghĩa của fugitive Từ trái nghĩa của instruct Từ trái nghĩa của laconic Từ trái nghĩa của momentary Từ trái nghĩa của pithy Từ trái nghĩa của report Từ trái nghĩa của transitory Từ trái nghĩa của educate Từ trái nghĩa của epitome Từ trái nghĩa của condensation Từ trái nghĩa của unsustainable Từ trái nghĩa của recap Từ trái nghĩa của brusque Từ trái nghĩa của reportage Từ trái nghĩa của succinct Từ trái nghĩa của thumbnail Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của post Từ trái nghĩa của run through Từ trái nghĩa của apprise Từ trái nghĩa của compendious Từ trái nghĩa của unceremonious Từ trái nghĩa của smallish Từ trái nghĩa của whirlwind Từ trái nghĩa của abstract Từ trái nghĩa của will Từ trái nghĩa của meteoric Từ trái nghĩa của description Từ trái nghĩa của condensed Từ trái nghĩa của spell out Từ trái nghĩa của short term Từ trái nghĩa của recipe Từ trái nghĩa của monosyllabic Từ trái nghĩa của evanescent Từ trái nghĩa của snippy Từ trái nghĩa của pro tem Từ trái nghĩa của list Từ trái nghĩa của potted Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của telegraphic Từ trái nghĩa của sententious Từ trái nghĩa của sensitize Từ trái nghĩa của synopsis Từ trái nghĩa của summation Từ trái nghĩa của short lasting Từ trái nghĩa của explication Từ trái nghĩa của here today and gone tomorrow
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock