English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của learn Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của influential Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của great person Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của major Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của superior Từ trái nghĩa của conquer Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của central Từ trái nghĩa của man Từ trái nghĩa của nurse Từ trái nghĩa của pick up Từ trái nghĩa của figure Từ trái nghĩa của arch Từ trái nghĩa của priest Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của repress Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của propagate Từ trái nghĩa của bridle Từ trái nghĩa của procreate Từ trái nghĩa của overpower Từ trái nghĩa của masterful Từ trái nghĩa của god Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của source Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của ace Từ trái nghĩa của lick Từ trái nghĩa của priestess Từ trái nghĩa của parent Từ trái nghĩa của aged Từ trái nghĩa của higher up Từ trái nghĩa của overcome Từ trái nghĩa của prevail Từ trái nghĩa của parentage Từ trái nghĩa của expert Từ trái nghĩa của clergyman Từ trái nghĩa của captor Từ trái nghĩa của beget Từ trái nghĩa của mother Từ trái nghĩa của reproduce Từ trái nghĩa của pupil Từ trái nghĩa của older Từ trái nghĩa của male Từ trái nghĩa của hurdle Từ trái nghĩa của most valuable player Từ trái nghĩa của sage Từ trái nghĩa của lord Từ trái nghĩa của elderly Từ trái nghĩa của guru Từ trái nghĩa của graduate Từ trái nghĩa của ancestry Từ trái nghĩa của ancestor Từ trái nghĩa của antecedent Từ trái nghĩa của captain Từ trái nghĩa của spawn Từ trái nghĩa của memorize Từ trái nghĩa của senpai Từ trái nghĩa của dean Từ trái nghĩa của forebear Từ trái nghĩa của forerunner Từ trái nghĩa của savant Từ trái nghĩa của conductor Từ trái nghĩa của founder Từ trái nghĩa của craftsman Từ trái nghĩa của progenitor Từ trái nghĩa của maharishi Từ trái nghĩa của holder Từ trái nghĩa của godmother Từ trái nghĩa của practitioner Từ trái nghĩa của domesticize Từ trái nghĩa của artisan Từ trái nghĩa của sir Từ trái nghĩa của geriatric Từ trái nghĩa của aging Từ trái nghĩa của become skilled at Từ trái nghĩa của undergraduate Từ trái nghĩa của swami Từ trái nghĩa của chieftain Từ trái nghĩa của number one Từ trái nghĩa của high ranking Từ trái nghĩa của possessor Từ trái nghĩa của boy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock