English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của deterioration Từ trái nghĩa của successful Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của down Từ trái nghĩa của active Từ trái nghĩa của comedown Từ trái nghĩa của discomfiture Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của disparagement Từ trái nghĩa của derivation Từ trái nghĩa của contraction Từ trái nghĩa của downfall Từ trái nghĩa của anticlimax Từ trái nghĩa của remission Từ trái nghĩa của flowing Từ trái nghĩa của recurrent Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của abridgement Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của diminution Từ trái nghĩa của under Từ trái nghĩa của class Từ trái nghĩa của appeasement Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của abridgment Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của thriving Từ trái nghĩa của downswing Từ trái nghĩa của hilly Từ trái nghĩa của polemic Từ trái nghĩa của parentage Từ trái nghĩa của downturn Từ trái nghĩa của pedigree Từ trái nghĩa của recidivism Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của extraction Từ trái nghĩa của reduction Từ trái nghĩa của going Từ trái nghĩa của birth Từ trái nghĩa của dive Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của ongoing Từ trái nghĩa của argument Từ trái nghĩa của oblique Từ trái nghĩa của shrinkage Từ trái nghĩa của plunge Từ trái nghĩa của abatement Từ trái nghĩa của blood Từ trái nghĩa của bloodline Từ trái nghĩa của narrowing Từ trái nghĩa của ancestry Từ trái nghĩa của line Từ trái nghĩa của recessive Từ trái nghĩa của grade Từ trái nghĩa của decrement Từ trái nghĩa của letup Từ trái nghĩa của foray Từ trái nghĩa của slope Từ trái nghĩa của raid Từ trái nghĩa của cast Từ trái nghĩa của relaxation Từ trái nghĩa của decreasing Từ trái nghĩa của free fall Từ trái nghĩa của diminishing Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của reducing Từ trái nghĩa của incline Từ trái nghĩa của cutback Từ trái nghĩa của mitigation Từ trái nghĩa của declining Từ trái nghĩa của header Từ trái nghĩa của wavy Từ trái nghĩa của alleviation Từ trái nghĩa của downwards Từ trái nghĩa của depletion Từ trái nghĩa của family Từ trái nghĩa của lineage Từ trái nghĩa của gradually reducing Từ trái nghĩa của extenuating Từ trái nghĩa của attenuation Từ trái nghĩa của detraction Từ trái nghĩa của dwindling Từ trái nghĩa của waning Từ trái nghĩa của tapering Từ trái nghĩa của downslide Từ trái nghĩa của menage Từ trái nghĩa của deteriorating Từ trái nghĩa của worsening Từ trái nghĩa của diminishment Từ trái nghĩa của rise and fall Từ trái nghĩa của recessionary
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock