English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của parent Từ trái nghĩa của parentage Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của nurse Từ trái nghĩa của source Từ trái nghĩa của rootstock Từ trái nghĩa của provenience Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của procreate Từ trái nghĩa của propagate Từ trái nghĩa của dominant Từ trái nghĩa của original Từ trái nghĩa của ancestry Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của origin Từ trái nghĩa của cause Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của paramount Từ trái nghĩa của basis Từ trái nghĩa của former Từ trái nghĩa của previous Từ trái nghĩa của sovereign Từ trái nghĩa của beginning Từ trái nghĩa của reproduce Từ trái nghĩa của preceding Từ trái nghĩa của man Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của priest Từ trái nghĩa của anterior Từ trái nghĩa của overbearing Từ trái nghĩa của prevalent Từ trái nghĩa của predominant Từ trái nghĩa của hypothesis Từ trái nghĩa của god Từ trái nghĩa của beget Từ trái nghĩa của initial Từ trái nghĩa của patriarch Từ trái nghĩa của spawn Từ trái nghĩa của criterion Từ trái nghĩa của early Từ trái nghĩa của ideal Từ trái nghĩa của past Từ trái nghĩa của motive Từ trái nghĩa của governing Từ trái nghĩa của leader Từ trái nghĩa của grandmother Từ trái nghĩa của elder Từ trái nghĩa của vanguard Từ trái nghĩa của principle Từ trái nghĩa của paragon Từ trái nghĩa của pattern Từ trái nghĩa của matriarch Từ trái nghĩa của occasion Từ trái nghĩa của grounds Từ trái nghĩa của reason Từ trái nghĩa của signification Từ trái nghĩa của clergyman Từ trái nghĩa của messenger Từ trái nghĩa của male Từ trái nghĩa của model Từ trái nghĩa của foregoing Từ trái nghĩa của archetype Từ trái nghĩa của female Từ trái nghĩa của paterfamilias Từ trái nghĩa của preexisting Từ trái nghĩa của sovereignty Từ trái nghĩa của factor Từ trái nghĩa của woman Từ trái nghĩa của scout Từ trái nghĩa của founder Từ trái nghĩa của real McCoy Từ trái nghĩa của head of family Từ trái nghĩa của upward Từ trái nghĩa của type Từ trái nghĩa của paradigm Từ trái nghĩa của sign Từ trái nghĩa của matron
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock