English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của courtesy Từ trái nghĩa của politesse Từ trái nghĩa của dawn Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của entrance Từ trái nghĩa của beginning Từ trái nghĩa của origin Từ trái nghĩa của incipience Từ trái nghĩa của nascency Từ trái nghĩa của incipiency Từ trái nghĩa của inception Từ trái nghĩa của nascence Từ trái nghĩa của outbreak Từ trái nghĩa của propriety Từ trái nghĩa của source Từ trái nghĩa của opening Từ trái nghĩa của prelude Từ trái nghĩa của prolegomenon Từ trái nghĩa của lead in Từ trái nghĩa của introduction Từ trái nghĩa của origination Từ trái nghĩa của genesis Từ trái nghĩa của conception Từ trái nghĩa của birth Từ trái nghĩa của onset Từ trái nghĩa của initiation Từ trái nghĩa của etiquette Từ trái nghĩa của inauguration Từ trái nghĩa của inaugural Từ trái nghĩa của investiture Từ trái nghĩa của troop Từ trái nghĩa của outset Từ trái nghĩa của yes Từ trái nghĩa của militant Từ trái nghĩa của observance Từ trái nghĩa của manners Từ trái nghĩa của martial Từ trái nghĩa của warlike Từ trái nghĩa của genteelness Từ trái nghĩa của sacrament Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của service Từ trái nghĩa của army Từ trái nghĩa của ritual Từ trái nghĩa của cult Từ trái nghĩa của lugubrious Từ trái nghĩa của inhumation Từ trái nghĩa của militarist Từ trái nghĩa của kickoff Từ trái nghĩa của ceremony Từ trái nghĩa của physics Từ trái nghĩa của militaristic Từ trái nghĩa của formality Từ trái nghĩa của instigation Từ trái nghĩa của get go
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock