English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của learn Từ trái nghĩa của muggle Từ trái nghĩa của beginning Từ trái nghĩa của newcomer Từ trái nghĩa của origin Từ trái nghĩa của incipiency Từ trái nghĩa của incipience Từ trái nghĩa của newbie Từ trái nghĩa của padawan Từ trái nghĩa của debut Từ trái nghĩa của opening Từ trái nghĩa của lead in Từ trái nghĩa của reliever Từ trái nghĩa của succorer Từ trái nghĩa của pupil Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của admission Từ trái nghĩa của rookie Từ trái nghĩa của recruit Từ trái nghĩa của intromission Từ trái nghĩa của lieutenant Từ trái nghĩa của henchman Từ trái nghĩa của helper Từ trái nghĩa của tenderfoot Từ trái nghĩa của access Từ trái nghĩa của curtain raiser Từ trái nghĩa của learner Từ trái nghĩa của direct report Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của assistant Từ trái nghĩa của neophyte Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của fledgling Từ trái nghĩa của dabbler Từ trái nghĩa của exposure Từ trái nghĩa của prelude Từ trái nghĩa của foreword Từ trái nghĩa của uninitiate Từ trái nghĩa của origination Từ trái nghĩa của layperson Từ trái nghĩa của word Từ trái nghĩa của appearance Từ trái nghĩa của commencement Từ trái nghĩa của greenhorn Từ trái nghĩa của amateur Từ trái nghĩa của entrant Từ trái nghĩa của labor Từ trái nghĩa của innovation Từ trái nghĩa của inauguration Từ trái nghĩa của preliminary Từ trái nghĩa của initiation Từ trái nghĩa của preface Từ trái nghĩa của unaccustomed Từ trái nghĩa của reception Từ trái nghĩa của segue Từ trái nghĩa của employee Từ trái nghĩa của prologue Từ trái nghĩa của induction Từ trái nghĩa của meeting Từ trái nghĩa của jobholder Từ trái nghĩa của junior Từ trái nghĩa của student Từ trái nghĩa của taste Từ trái nghĩa của freshman Từ trái nghĩa của dilettante Từ trái nghĩa của advent Từ trái nghĩa của discovery Từ trái nghĩa của presentation Từ trái nghĩa của influx Từ trái nghĩa của layman Từ trái nghĩa của key Từ trái nghĩa của abecedarian Từ trái nghĩa của inflow Từ trái nghĩa của entrée Từ trái nghĩa của orientation Từ trái nghĩa của untrained Từ trái nghĩa của unknown Từ trái nghĩa của injection Từ trái nghĩa của preamble Từ trái nghĩa của founder Từ trái nghĩa của knob Từ trái nghĩa của nonprofessional Từ trái nghĩa của first year student Từ trái nghĩa của insertion Từ trái nghĩa của protege Từ trái nghĩa của set in motion
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock