English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của muggle Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của learn Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của enlist Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của tenderfoot Từ trái nghĩa của layperson Từ trái nghĩa của direct report Từ trái nghĩa của subordinate Từ trái nghĩa của enroll Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của assistant Từ trái nghĩa của constrain Từ trái nghĩa của inferior Từ trái nghĩa của petty Từ trái nghĩa của reliever Từ trái nghĩa của succorer Từ trái nghĩa của greenhorn Từ trái nghĩa của uninitiate Từ trái nghĩa của youngster Từ trái nghĩa của entrant Từ trái nghĩa của minor Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của detain Từ trái nghĩa của labor Từ trái nghĩa của amateur Từ trái nghĩa của confine Từ trái nghĩa của henchman Từ trái nghĩa của retrieve Từ trái nghĩa của recover Từ trái nghĩa của mew Từ trái nghĩa của lieutenant Từ trái nghĩa của enclose Từ trái nghĩa của helper Từ trái nghĩa của offspring Từ trái nghĩa của inexperienced Từ trái nghĩa của imprison Từ trái nghĩa của stranger Từ trái nghĩa của student Từ trái nghĩa của dabbler Từ trái nghĩa của unsophisticated Từ trái nghĩa của dilettante Từ trái nghĩa của juvenile Từ trái nghĩa của layman Từ trái nghĩa của induct Từ trái nghĩa của abecedarian Từ trái nghĩa của disciple Từ trái nghĩa của under Từ trái nghĩa của new employee Từ trái nghĩa của follower Từ trái nghĩa của sidekick Từ trái nghĩa của incarcerate Từ trái nghĩa của freshman Từ trái nghĩa của scholar Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của unaccustomed Từ trái nghĩa của subsidiary Từ trái nghĩa của regain Từ trái nghĩa của outsider Từ trái nghĩa của employee Từ trái nghĩa của alien Từ trái nghĩa của immigrant Từ trái nghĩa của player Từ trái nghĩa của foreigner Từ trái nghĩa của coop Từ trái nghĩa của jobholder Từ trái nghĩa của child Từ trái nghĩa của scion Từ trái nghĩa của unknown Từ trái nghĩa của draft Từ trái nghĩa của untried Từ trái nghĩa của budding Từ trái nghĩa của outlander Từ trái nghĩa của take on Từ trái nghĩa của starter Từ trái nghĩa của smallish Từ trái nghĩa của tot Từ trái nghĩa của arrival Từ trái nghĩa của untrained Từ trái nghĩa của underling Từ trái nghĩa của boy Từ trái nghĩa của savant Từ trái nghĩa của protege Từ trái nghĩa của stripling Từ trái nghĩa của physician Từ trái nghĩa của son Từ trái nghĩa của upstart Từ trái nghĩa của ward Từ trái nghĩa của academic Từ trái nghĩa của doctor Từ trái nghĩa của unpracticed Từ trái nghĩa của low ranking Từ trái nghĩa của undergraduate Từ trái nghĩa của tap Từ trái nghĩa của first year student Từ trái nghĩa của founder Từ trái nghĩa của nonprofessional Từ trái nghĩa của inconsiderable
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock