English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của reckon Từ trái nghĩa của uncertainty Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của supposition Từ trái nghĩa của repute Từ trái nghĩa của estimate Từ trái nghĩa của decide Từ trái nghĩa của assumption Từ trái nghĩa của suspicion Từ trái nghĩa của opinion Từ trái nghĩa của expectation Từ trái nghĩa của presume Từ trái nghĩa của speculation Từ trái nghĩa của expectancy Từ trái nghĩa của valuate Từ trái nghĩa của feel Từ trái nghĩa của infer Từ trái nghĩa của suspect Từ trái nghĩa của theory Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của fancy Từ trái nghĩa của presupposition Từ trái nghĩa của presumption Từ trái nghĩa của postulation Từ trái nghĩa của hazard Từ trái nghĩa của shot Từ trái nghĩa của forecast Từ trái nghĩa của imagine Từ trái nghĩa của speculate Từ trái nghĩa của deem Từ trái nghĩa của impression Từ trái nghĩa của divine Từ trái nghĩa của wonder Từ trái nghĩa của theorem Từ trái nghĩa của expect Từ trái nghĩa của hypothesis Từ trái nghĩa của predict Từ trái nghĩa của inference Từ trái nghĩa của conjectural Từ trái nghĩa của prognostication Từ trái nghĩa của theorize Từ trái nghĩa của induction Từ trái nghĩa của prediction Từ trái nghĩa của anticipate Từ trái nghĩa của guesswork Từ trái nghĩa của approximation Từ trái nghĩa của predictive
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock