English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của chasten Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của remonstrate Từ trái nghĩa của chastise Từ trái nghĩa của ride Từ trái nghĩa của denounce Từ trái nghĩa của censure Từ trái nghĩa của snub Từ trái nghĩa của castigate Từ trái nghĩa của rag Từ trái nghĩa của nag Từ trái nghĩa của vituperate Từ trái nghĩa của admonish Từ trái nghĩa của lambaste Từ trái nghĩa của rail Từ trái nghĩa của reproach Từ trái nghĩa của penalize Từ trái nghĩa của inveigh Từ trái nghĩa của reprimand Từ trái nghĩa của revile Từ trái nghĩa của chide Từ trái nghĩa của baste Từ trái nghĩa của lash Từ trái nghĩa của rage Từ trái nghĩa của excoriate Từ trái nghĩa của reprove Từ trái nghĩa của row Từ trái nghĩa của objurgate Từ trái nghĩa của rap Từ trái nghĩa của reprehend Từ trái nghĩa của rebuke Từ trái nghĩa của rant Từ trái nghĩa của upbraid Từ trái nghĩa của jaw Từ trái nghĩa của berate Từ trái nghĩa của storm Từ trái nghĩa của lecture Từ trái nghĩa của come down on Từ trái nghĩa của dress down Từ trái nghĩa của chew out Từ trái nghĩa của tell off Từ trái nghĩa của grouch Từ trái nghĩa của grumble Từ trái nghĩa của take somebody to task Từ trái nghĩa của bawl out Từ trái nghĩa của rap over the knuckles Từ trái nghĩa của shout at Từ trái nghĩa của harangue
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock