English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của impact Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của hasten Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của risk Từ trái nghĩa của enterprise Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của thrust Từ trái nghĩa của gamble Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của dive Từ trái nghĩa của plummet Từ trái nghĩa của drive Từ trái nghĩa của dart Từ trái nghĩa của drown Từ trái nghĩa của ram Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của immerse Từ trái nghĩa của pitch Từ trái nghĩa của wager Từ trái nghĩa của tumble Từ trái nghĩa của topple Từ trái nghĩa của stab Từ trái nghĩa của submerge Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của downswing Từ trái nghĩa của chance Từ trái nghĩa của downturn Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của lucubrate Từ trái nghĩa của swash Từ trái nghĩa của lunge Từ trái nghĩa của invest Từ trái nghĩa của keel Từ trái nghĩa của founder Từ trái nghĩa của splash Từ trái nghĩa của fall off Từ trái nghĩa của lade Từ trái nghĩa của engulf Từ trái nghĩa của trip Từ trái nghĩa của splatter Từ trái nghĩa của study Từ trái nghĩa của crash Từ trái nghĩa của flounder Từ trái nghĩa của embed Từ trái nghĩa của investment Từ trái nghĩa của speculate Từ trái nghĩa của douse Từ trái nghĩa của keel over Từ trái nghĩa của hurtle Từ trái nghĩa của come down Từ trái nghĩa của souse Từ trái nghĩa của dunk Từ trái nghĩa của header Từ trái nghĩa của swoop Từ trái nghĩa của dash Từ trái nghĩa của free fall Từ trái nghĩa của speculation Từ trái nghĩa của topping Từ trái nghĩa của bet Từ trái nghĩa của downslide
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock