Some examples of word usage: throwaways
1. The store sells throwaway items like paper plates and plastic utensils.
Cửa hàng bán các sản phẩm thải như đĩa giấy và đồ ăn nhựa.
2. We used throwaways for the party so we wouldn't have to do as many dishes.
Chúng tôi sử dụng đồ thải cho buổi tiệc để không phải rửa nhiều đồ.
3. The company often uses throwaways for their promotional events.
Công ty thường sử dụng đồ thải cho các sự kiện quảng cáo của họ.
4. I always bring my own reusable bags to the store to avoid using throwaways.
Tôi luôn mang theo túi tái sử dụng của mình khi đi mua sắm để tránh sử dụng đồ thải.
5. The throwaways were piling up in the trash can, so I decided to recycle them instead.
Những đồ thải đã chất đống trong thùng rác, vì vậy tôi quyết định tái chế chúng thay vì vứt đi.
6. The environmentalist encouraged people to reduce their use of throwaways to help protect the planet.
Nhà bảo vệ môi trường khuyến khích mọi người giảm việc sử dụng đồ thải để giúp bảo vệ hành tinh.