1. I need to use a wrench as a tightener to secure this bolt in place.
- Tôi cần sử dụng một cái lục để siết chặt ốc này.
2. The mechanic used a belt tightener to adjust the tension on the engine.
- Thợ sửa xe đã sử dụng một cái siết dây đai để điều chỉnh căng dây trên động cơ.
3. This tool acts as a tightener to keep the ropes securely fastened.
- Công cụ này hoạt động như một cái siết để giữ cho dây được cố định chắc chắn.
4. Remember to use a hose tightener when connecting the water pipes.
- Hãy nhớ sử dụng một cái siết ống khi kết nối ống nước.
5. The rubber band acts as a tightener to hold the papers together.
- Dây cao su hoạt động như một cái siết để giữ các tờ giấy lại với nhau.
6. The weight lifter used a barbell as a tightener to strengthen his muscles.
- Vận động viên nâng tạ đã sử dụng một thanh tạ để làm chặt cơ bắp của mình.
An tightener antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tightener, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của tightener