English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của civilize Từ trái nghĩa của assimilate Từ trái nghĩa của sophisticate Từ trái nghĩa của humanize Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của learn Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của enlighten Từ trái nghĩa của reconcile Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của engross Từ trái nghĩa của adjust Từ trái nghĩa của integrate Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của equate Từ trái nghĩa của embody Từ trái nghĩa của acquaint Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của cultivate Từ trái nghĩa của comprehend Từ trái nghĩa của correspond Từ trái nghĩa của incorporate Từ trái nghĩa của merge Từ trái nghĩa của refine Từ trái nghĩa của adapt Từ trái nghĩa của standardize Từ trái nghĩa của preoccupy Từ trái nghĩa của train Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của parallel Từ trái nghĩa của conform Từ trái nghĩa của doctor Từ trái nghĩa của educate Từ trái nghĩa của familiarize Từ trái nghĩa của liken Từ trái nghĩa của domesticate Từ trái nghĩa của personify Từ trái nghĩa của soak Từ trái nghĩa của habituate Từ trái nghĩa của season Từ trái nghĩa của compare Từ trái nghĩa của absorb Từ trái nghĩa của attune Từ trái nghĩa của take in Từ trái nghĩa của disenchanted Từ trái nghĩa của acclimatize Từ trái nghĩa của drill Từ trái nghĩa của inure Từ trái nghĩa của condition Từ trái nghĩa của imbibe Từ trái nghĩa của dope Từ trái nghĩa của depoliticize Từ trái nghĩa của acclimate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock