English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của retract Từ trái nghĩa của regret Từ trái nghĩa của take back Từ trái nghĩa của rue Từ trái nghĩa của atone Từ trái nghĩa của repent Từ trái nghĩa của eat crow Từ trái nghĩa của eat your words Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của grief Từ trái nghĩa của sorrow Từ trái nghĩa của recant Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của deplore Từ trái nghĩa của mourn Từ trái nghĩa của withdraw Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của annul Từ trái nghĩa của revoke Từ trái nghĩa của disclaim Từ trái nghĩa của dissatisfaction Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của negate Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của grieve Từ trái nghĩa của recall Từ trái nghĩa của justify Từ trái nghĩa của guilt Từ trái nghĩa của bewail Từ trái nghĩa của disappointment Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của vacate Từ trái nghĩa của heartbreak Từ trái nghĩa của forswear Từ trái nghĩa của shrive Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của repudiate Từ trái nghĩa của penitence Từ trái nghĩa của remorse Từ trái nghĩa của abrogate Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của repeal Từ trái nghĩa của purify Từ trái nghĩa của rescind Từ trái nghĩa của reverse Từ trái nghĩa của succumb Từ trái nghĩa của compunction Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của retrieve Từ trái nghĩa của surrender Từ trái nghĩa của recover Từ trái nghĩa của qualm Từ trái nghĩa của lament Từ trái nghĩa của secede Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của enter Từ trái nghĩa của mope Từ trái nghĩa của drag Từ trái nghĩa của apology Từ trái nghĩa của lustrate Từ trái nghĩa của back down Từ trái nghĩa của creep Từ trái nghĩa của recompense Từ trái nghĩa của revolt Từ trái nghĩa của climb Từ trái nghĩa của anguish Từ trái nghĩa của sympathy Từ trái nghĩa của return Từ trái nghĩa của grovel Từ trái nghĩa của expiate Từ trái nghĩa của dislike Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của discontent Từ trái nghĩa của scruple Từ trái nghĩa của bemoan Từ trái nghĩa của contrition Từ trái nghĩa của disown Từ trái nghĩa của compensate Từ trái nghĩa của propitiate Từ trái nghĩa của fawn Từ trái nghĩa của plead Từ trái nghĩa của abjure Từ trái nghĩa của teem Từ trái nghĩa của resume Từ trái nghĩa của cry Từ trái nghĩa của countermand Từ trái nghĩa của ingratiate Từ trái nghĩa của swarm Từ trái nghĩa của regain Từ trái nghĩa của repine Từ trái nghĩa của scramble Từ trái nghĩa của ruth Từ trái nghĩa của hunker Từ trái nghĩa của repentance Từ trái nghĩa của backpedal Từ trái nghĩa của retake Từ trái nghĩa của cringe Từ trái nghĩa của attrition Từ trái nghĩa của backtrack Từ trái nghĩa của penance Từ trái nghĩa của pullulate Từ trái nghĩa của itch Từ trái nghĩa của trickle Từ trái nghĩa của make up Từ trái nghĩa của sheathe Từ trái nghĩa của contriteness Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của rewind Từ trái nghĩa của go back on Từ trái nghĩa của back off Từ trái nghĩa của send back Từ trái nghĩa của suck up Từ trái nghĩa của answer for Từ trái nghĩa của self reproach Từ trái nghĩa của go back Từ trái nghĩa của swim Từ trái nghĩa của sneak Từ trái nghĩa của genuflect Từ trái nghĩa của recapture
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock