English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của exalt Từ trái nghĩa của glorify Từ trái nghĩa của idolize Từ trái nghĩa của revere Từ trái nghĩa của venerate Từ trái nghĩa của deify Từ trái nghĩa của canonize Từ trái nghĩa của enshrine Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của memorialize Từ trái nghĩa của honor Từ trái nghĩa của cherish Từ trái nghĩa của worship Từ trái nghĩa của bless Từ trái nghĩa của elevate Từ trái nghĩa của admire Từ trái nghĩa của adore Từ trái nghĩa của praise Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của esteem Từ trái nghĩa của dignify Từ trái nghĩa của magnify Từ trái nghĩa của compliment Từ trái nghĩa của celebrate Từ trái nghĩa của like Từ trái nghĩa của recommend Từ trái nghĩa của laud Từ trái nghĩa của hail Từ trái nghĩa của beatify Từ trái nghĩa của respect Từ trái nghĩa của eulogize Từ trái nghĩa của aggrandize Từ trái nghĩa của lionize Từ trái nghĩa của enhance Từ trái nghĩa của sanctify Từ trái nghĩa của extol Từ trái nghĩa của intensify Từ trái nghĩa của advance Từ trái nghĩa của heighten Từ trái nghĩa của promote Từ trái nghĩa của solemnize Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của animate Từ trái nghĩa của exaggerate Từ trái nghĩa của crown Từ trái nghĩa của inspire Từ trái nghĩa của consecrate Từ trái nghĩa của observe Từ trái nghĩa của overstate Từ trái nghĩa của inflate Từ trái nghĩa của grace Từ trái nghĩa của treasure Từ trái nghĩa của acclaim Từ trái nghĩa của fire Từ trái nghĩa của exhilarate Từ trái nghĩa của upgrade Từ trái nghĩa của hyperbolize Từ trái nghĩa của jack Từ trái nghĩa của applaud Từ trái nghĩa của devote Từ trái nghĩa của signalize Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của flatter Từ trái nghĩa của hallow Từ trái nghĩa của prize Từ trái nghĩa của commemorate Từ trái nghĩa của grovel Từ trái nghĩa của inhume Từ trái nghĩa của remember Từ trái nghĩa của sweet talk Từ trái nghĩa của bury Từ trái nghĩa của dote on Từ trái nghĩa của embalm Từ trái nghĩa của elate Từ trái nghĩa của ennoble Từ trái nghĩa của hold in high regard Từ trái nghĩa của look up to Từ trái nghĩa của adulate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock