English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của excited Từ trái nghĩa của afraid Từ trái nghĩa của overcome Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của blank Từ trái nghĩa của panicky Từ trái nghĩa của dizzy Từ trái nghĩa của confused Từ trái nghĩa của woozy Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của stupid Từ trái nghĩa của pure Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của unconscious Từ trái nghĩa của groggy Từ trái nghĩa của anxious Từ trái nghĩa của fearful Từ trái nghĩa của abashed Từ trái nghĩa của scared Từ trái nghĩa của frightened Từ trái nghĩa của muddled Từ trái nghĩa của disconcerted Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của charity Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của innocent Từ trái nghĩa của disappointed Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của spellbound Từ trái nghĩa của reeling Từ trái nghĩa của befuddled Từ trái nghĩa của fatigued Từ trái nghĩa của numb Từ trái nghĩa của lethargic Từ trái nghĩa của unsophisticated Từ trái nghĩa của naive Từ trái nghĩa của delirious Từ trái nghĩa của overwhelmed Từ trái nghĩa của tongue tied Từ trái nghĩa của gullible Từ trái nghĩa của breathless Từ trái nghĩa của hazy Từ trái nghĩa của unworldly Từ trái nghĩa của oblivious Từ trái nghĩa của taciturn Từ trái nghĩa của perplexed Từ trái nghĩa của stumped Từ trái nghĩa của catatonic Từ trái nghĩa của punch drunk Từ trái nghĩa của puzzled Từ trái nghĩa của silent Từ trái nghĩa của glassy Từ trái nghĩa của disoriented Từ trái nghĩa của dumb Từ trái nghĩa của bedazzled Từ trái nghĩa của petrified Từ trái nghĩa của knocked out Từ trái nghĩa của unheard Từ trái nghĩa của punchy Từ trái nghĩa của drugged Từ trái nghĩa của mute Từ trái nghĩa của drowsy Từ trái nghĩa của foggy Từ trái nghĩa của spaced out Từ trái nghĩa của comatose Từ trái nghĩa của bemused Từ trái nghĩa của inarticulate Từ trái nghĩa của stoned Từ trái nghĩa của voiceless Từ trái nghĩa của smashed Từ trái nghĩa của mum Từ trái nghĩa của appalled Từ trái nghĩa của unspeaking Từ trái nghĩa của mixed up Từ trái nghĩa của electrified Từ trái nghĩa của quizzical Từ trái nghĩa của paralyzed Từ trái nghĩa của noiseless Từ trái nghĩa của terrified Từ trái nghĩa của nauseated Từ trái nghĩa của revolted Từ trái nghĩa của alarmed Từ trái nghĩa của addled Từ trái nghĩa của hunted Từ trái nghĩa của tightlipped Từ trái nghĩa của unprepared Từ trái nghĩa của devastated Từ trái nghĩa của out Từ trái nghĩa của fellow feeling Từ trái nghĩa của moonstruck Từ trái nghĩa của mystified Từ trái nghĩa của spacy Từ trái nghĩa của baby faced Từ trái nghĩa của tipsy Từ trái nghĩa của awestruck Từ trái nghĩa của addlepated Từ trái nghĩa của wide awake Từ trái nghĩa của traumatized Từ trái nghĩa của outraged Từ trái nghĩa của scandalized Từ trái nghĩa của awestricken Từ trái nghĩa của soundless Từ trái nghĩa của confounded Từ trái nghĩa của captivated Từ trái nghĩa của impressed Từ trái nghĩa của panic stricken Từ trái nghĩa của dewy eyed Từ trái nghĩa của stuck Từ trái nghĩa của scared stiff Từ trái nghĩa của agog
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock