Từ trái nghĩa của to be compassionate

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Động từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Từ đồng nghĩa của to be compassionate

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của charitable Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của loving Từ trái nghĩa của favorable Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của noble Từ trái nghĩa của friendly Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của amiable Từ trái nghĩa của affable Từ trái nghĩa của sweet Từ trái nghĩa của polite Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của helpful Từ trái nghĩa của pleasant Từ trái nghĩa của appreciative Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của genial Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của tolerant Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của decent Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của cordial Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của bright Từ trái nghĩa của warmhearted Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của knowledge Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của agreeable Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của comfortable Từ trái nghĩa của beautiful Từ trái nghĩa của tactful Từ trái nghĩa của philanthropic Từ trái nghĩa của attentive Từ trái nghĩa của quality Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của forbearing Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của good natured Từ trái nghĩa của dainty Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của temperate Từ trái nghĩa của emotional Từ trái nghĩa của sentimental Từ trái nghĩa của expressive Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của complete Từ trái nghĩa của patient Từ trái nghĩa của conscious Từ trái nghĩa của irie Từ trái nghĩa của harmless Từ trái nghĩa của hopeful Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của tragic Từ trái nghĩa của congenial Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của excellent Từ trái nghĩa của pleasing Từ trái nghĩa của docile Từ trái nghĩa của sore Từ trái nghĩa của altruistic Từ trái nghĩa của magnanimous Từ trái nghĩa của familiar Từ trái nghĩa của devoted Từ trái nghĩa của affectionate Từ trái nghĩa của easygoing Từ trái nghĩa của meek Từ trái nghĩa của refined Từ trái nghĩa của courteous Từ trái nghĩa của graceful Từ trái nghĩa của flexible Từ trái nghĩa của likable Từ trái nghĩa của interested Từ trái nghĩa của keen Từ trái nghĩa của hearty Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của fervent Từ trái nghĩa của amicable Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của moral Từ trái nghĩa của near Từ trái nghĩa của susceptible Từ trái nghĩa của timid Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của poignant Từ trái nghĩa của precise Từ trái nghĩa của well mannered Từ trái nghĩa của proper Từ trái nghĩa của delicious Từ trái nghĩa của luxurious Từ trái nghĩa của good humored Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của propitious Từ trái nghĩa của exquisite Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của elegant Từ trái nghĩa của woeful Từ trái nghĩa của loose Từ trái nghĩa của excite Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của massive Từ trái nghĩa của pathetic Từ trái nghĩa của able Từ trái nghĩa của perceptive Từ trái nghĩa của angelic Từ trái nghĩa của influential Từ trái nghĩa của clever Từ trái nghĩa của substantial Từ trái nghĩa của deplorable Từ trái nghĩa của rich Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của fond Từ trái nghĩa của painful Từ trái nghĩa của honorable Từ trái nghĩa của safe Từ trái nghĩa của reserved Từ trái nghĩa của social Từ trái nghĩa của benefit Từ trái nghĩa của receptive Từ trái nghĩa của neighborly Từ trái nghĩa của respectable Từ trái nghĩa của insightful Từ trái nghĩa của pliable Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của balmy Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của simple Từ trái nghĩa của suitable Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của wretched Từ trái nghĩa của demonstrative Từ trái nghĩa của beneficial Từ trái nghĩa của lovely Từ trái nghĩa của contemptible Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của extravagant Từ trái nghĩa của convenient Từ trái nghĩa của obliging Từ trái nghĩa của forlorn Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của major Từ trái nghĩa của munificent Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của considerable Từ trái nghĩa của prosperous Từ trái nghĩa của insipid Từ trái nghĩa của innocent Từ trái nghĩa của chivalrous Từ trái nghĩa của smarting Từ trái nghĩa của outgoing Từ trái nghĩa của solicitous Từ trái nghĩa của innocuous Từ trái nghĩa của savory Từ trái nghĩa của fat Từ trái nghĩa của sympathy Từ trái nghĩa của lofty Từ trái nghĩa của reliable Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của vantage Từ trái nghĩa của friendship Từ trái nghĩa của cooperative Từ trái nghĩa của regrettable Từ trái nghĩa của becoming Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của impassioned Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của trump Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của respectful Từ trái nghĩa của observant Từ trái nghĩa của vibrant Từ trái nghĩa của like
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock