English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của firm Từ trái nghĩa của brief Từ trái nghĩa của dense Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của blind Từ trái nghĩa của reduced Từ trái nghĩa của haphazard Từ trái nghĩa của disappointed Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của concrete Từ trái nghĩa của inattentive Từ trái nghĩa của ignorant Từ trái nghĩa của unaware Từ trái nghĩa của compact Từ trái nghĩa của unmindful Từ trái nghĩa của void Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của unwitting Từ trái nghĩa của crestfallen Từ trái nghĩa của instinctive Từ trái nghĩa của involuntary Từ trái nghĩa của concise Từ trái nghĩa của oblivious Từ trái nghĩa của automatic Từ trái nghĩa của asleep Từ trái nghĩa của depleted Từ trái nghĩa của lifeless Từ trái nghĩa của rapt Từ trái nghĩa của passable Từ trái nghĩa của overcome Từ trái nghĩa của unsuspecting Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của catatonic Từ trái nghĩa của mechanical Từ trái nghĩa của downtrodden Từ trái nghĩa của unguarded Từ trái nghĩa của down and out Từ trái nghĩa của packed Từ trái nghĩa của unintentional Từ trái nghĩa của numb Từ trái nghĩa của unthinking Từ trái nghĩa của vacuous Từ trái nghĩa của insensible Từ trái nghĩa của unpacked Từ trái nghĩa của unknowing Từ trái nghĩa của sleeping Từ trái nghĩa của gut Từ trái nghĩa của spontaneous Từ trái nghĩa của unintended Từ trái nghĩa của subconscious Từ trái nghĩa của comatose Từ trái nghĩa của uninformed Từ trái nghĩa của absent minded Từ trái nghĩa của done for Từ trái nghĩa của drugged Từ trái nghĩa của insensate Từ trái nghĩa của condensed Từ trái nghĩa của psychological Từ trái nghĩa của subliminal Từ trái nghĩa của wounded Từ trái nghĩa của uninstructed Từ trái nghĩa của defeated Từ trái nghĩa của unmeant Từ trái nghĩa của knocked out Từ trái nghĩa của exolabial Từ trái nghĩa của telegraphic Từ trái nghĩa của demoralized Từ trái nghĩa của insentient Từ trái nghĩa của out Từ trái nghĩa của unperceptive Từ trái nghĩa của cardboard Từ trái nghĩa của senseless
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock