Từ trái nghĩa của to be focused

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Từ đồng nghĩa của to be focused

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của large Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của firm Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của influential Từ trái nghĩa của decided Từ trái nghĩa của determined Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của clever Từ trái nghĩa của earnest Từ trái nghĩa của considerate Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của intense Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của special Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của loud Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của efficient Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của bright Từ trái nghĩa của profound Từ trái nghĩa của massive Từ trái nghĩa của keen Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của power Từ trái nghĩa của meaningful Từ trái nghĩa của active Từ trái nghĩa của noble Từ trái nghĩa của interested Từ trái nghĩa của loving Từ trái nghĩa của solid Từ trái nghĩa của steadfast Từ trái nghĩa của polite Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của major Từ trái nghĩa của broad Từ trái nghĩa của ability Từ trái nghĩa của considerable Từ trái nghĩa của specific Từ trái nghĩa của friendly Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của ambitious Từ trái nghĩa của reliable Từ trái nghĩa của charitable Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của absolute Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của conscious Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của like Từ trái nghĩa của substantial Từ trái nghĩa của precise Từ trái nghĩa của high Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của careful Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của engrossed Từ trái nghĩa của passionate Từ trái nghĩa của rigid Từ trái nghĩa của momentous Từ trái nghĩa của freedom Từ trái nghĩa của fierce Từ trái nghĩa của studious Từ trái nghĩa của furious Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của enthusiastic Từ trái nghĩa của different Từ trái nghĩa của alert Từ trái nghĩa của ready Từ trái nghĩa của fixed Từ trái nghĩa của practical Từ trái nghĩa của engaged Từ trái nghĩa của stern Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của full Từ trái nghĩa của hearty Từ trái nghĩa của dishonest Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của mindful Từ trái nghĩa của relentless Từ trái nghĩa của rich Từ trái nghĩa của rapt Từ trái nghĩa của resolute Từ trái nghĩa của warm Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của memorable Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của false Từ trái nghĩa của preoccupied Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của vital Từ trái nghĩa của unfathomable Từ trái nghĩa của impressive Từ trái nghĩa của fundamental Từ trái nghĩa của immersed Từ trái nghĩa của contemplative Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của vehement Từ trái nghĩa của imposing Từ trái nghĩa của shrewd Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của diligent Từ trái nghĩa của subject Từ trái nghĩa của intelligent Từ trái nghĩa của industrious Từ trái nghĩa của material Từ trái nghĩa của dedicated Từ trái nghĩa của liking Từ trái nghĩa của desperate Từ trái nghĩa của fantastic Từ trái nghĩa của subtle Từ trái nghĩa của stubborn Từ trái nghĩa của secret Từ trái nghĩa của discreet Từ trái nghĩa của unyielding Từ trái nghĩa của ample Từ trái nghĩa của deliberate Từ trái nghĩa của inflexible Từ trái nghĩa của steady Từ trái nghĩa của vast Từ trái nghĩa của sturdy Từ trái nghĩa của professional Từ trái nghĩa của resolution Từ trái nghĩa của cunning Từ trái nghĩa của devoted Từ trái nghĩa của bound Từ trái nghĩa của fat Từ trái nghĩa của sure Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của faculty Từ trái nghĩa của criminal Từ trái nghĩa của violent Từ trái nghĩa của orderly Từ trái nghĩa của circumspect Từ trái nghĩa của tidy Từ trái nghĩa của conscientious Từ trái nghĩa của necessary Từ trái nghĩa của courteous Từ trái nghĩa của husky Từ trái nghĩa của taste Từ trái nghĩa của minute Từ trái nghĩa của twisted Từ trái nghĩa của vigilant Từ trái nghĩa của hefty Từ trái nghĩa của dense Từ trái nghĩa của wide Từ trái nghĩa của sensible Từ trái nghĩa của chivalrous Từ trái nghĩa của roaring Từ trái nghĩa của devout Từ trái nghĩa của round Từ trái nghĩa của official Từ trái nghĩa của fanatical Từ trái nghĩa của unequivocal Từ trái nghĩa của eccentric Từ trái nghĩa của weighty Từ trái nghĩa của gift Từ trái nghĩa của genius Từ trái nghĩa của eager Từ trái nghĩa của venal Từ trái nghĩa của heartfelt Từ trái nghĩa của critical Từ trái nghĩa của acceptable Từ trái nghĩa của long Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của key Từ trái nghĩa của diligence Từ trái nghĩa của definitive Từ trái nghĩa của intimate Từ trái nghĩa của impassioned Từ trái nghĩa của thing Từ trái nghĩa của ultimate Từ trái nghĩa của inclination Từ trái nghĩa của robust Từ trái nghĩa của observant Từ trái nghĩa của extensive Từ trái nghĩa của final Từ trái nghĩa của sedulousness Từ trái nghĩa của gargantuan Từ trái nghĩa của anxious Từ trái nghĩa của unprincipled Từ trái nghĩa của kindly Từ trái nghĩa của industriousness Từ trái nghĩa của burly Từ trái nghĩa của demonstrative
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock