English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của created Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của establish Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của upraise Từ trái nghĩa của determined Từ trái nghĩa của done Từ trái nghĩa của established Từ trái nghĩa của construct Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của erect Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của set up Từ trái nghĩa của begin Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của finished Từ trái nghĩa của generate Từ trái nghĩa của constitute Từ trái nghĩa của complete Từ trái nghĩa của foreign Từ trái nghĩa của endow Từ trái nghĩa của build Từ trái nghĩa của ground Từ trái nghĩa của entrench Từ trái nghĩa của pioneer Từ trái nghĩa của institute Từ trái nghĩa của fictitious Từ trái nghĩa của originate Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của introduce Từ trái nghĩa của observed Từ trái nghĩa của exotic Từ trái nghĩa của extraneous Từ trái nghĩa của plant Từ trái nghĩa của underpin Từ trái nghĩa của father Từ trái nghĩa của external Từ trái nghĩa của alien Từ trái nghĩa của repugnant Từ trái nghĩa của bound Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của derivative Từ trái nghĩa của unnecessary Từ trái nghĩa của recovered Từ trái nghĩa của fulfilled Từ trái nghĩa của inessential Từ trái nghĩa của received Từ trái nghĩa của base Từ trái nghĩa của synthetic Từ trái nghĩa của invented Từ trái nghĩa của built Từ trái nghĩa của parenthetical Từ trái nghĩa của unneeded Từ trái nghĩa của outer Từ trái nghĩa của predicate Từ trái nghĩa của exogenous Từ trái nghĩa của raised Từ trái nghĩa của exterior Từ trái nghĩa của bought Từ trái nghĩa của bed Từ trái nghĩa của situated Từ trái nghĩa của immigrate Từ trái nghĩa của bring into being Từ trái nghĩa của recognized Từ trái nghĩa của wrought Từ trái nghĩa của colonize
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock