Từ trái nghĩa của to be heavy

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Từ đồng nghĩa của to be heavy

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của influential Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của prodigious Từ trái nghĩa của weighty Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của unfathomable Từ trái nghĩa của ungainly Từ trái nghĩa của stuffy Từ trái nghĩa của bloody Từ trái nghĩa của burdensome Từ trái nghĩa của beefy Từ trái nghĩa của ponderous Từ trái nghĩa của portly Từ trái nghĩa của sultry Từ trái nghĩa của soggy Từ trái nghĩa của wooden Từ trái nghĩa của dopey Từ trái nghĩa của obese Từ trái nghĩa của full bodied Từ trái nghĩa của fraught Từ trái nghĩa của ponderable Từ trái nghĩa của leaden Từ trái nghĩa của turbid Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của high Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của successful Từ trái nghĩa của excellent Từ trái nghĩa của excited Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của major Từ trái nghĩa của famous Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của quality Từ trái nghĩa của intense Từ trái nghĩa của rigorous Từ trái nghĩa của many Từ trái nghĩa của considerable Từ trái nghĩa của remarkable Từ trái nghĩa của material Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của unique Từ trái nghĩa của formidable Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của earnest Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của sturdy Từ trái nghĩa của full Từ trái nghĩa của amazing Từ trái nghĩa của awkward Từ trái nghĩa của impressive Từ trái nghĩa của outstanding Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của opaque Từ trái nghĩa của tremendous Từ trái nghĩa của glorious Từ trái nghĩa của nasty Từ trái nghĩa của demanding Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của round Từ trái nghĩa của grand Từ trái nghĩa của stable Từ trái nghĩa của harsh Từ trái nghĩa của ugly Từ trái nghĩa của fierce Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của stalwart Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của vigorous Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của fantastic Từ trái nghĩa của painful Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của unforgettable Từ trái nghĩa của wrong Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của exacting Từ trái nghĩa của bitter Từ trái nghĩa của violent Từ trái nghĩa của marvelous Từ trái nghĩa của critical Từ trái nghĩa của rocky Từ trái nghĩa của wicked Từ trái nghĩa của distinguished Từ trái nghĩa của burly Từ trái nghĩa của noble Từ trái nghĩa của inert Từ trái nghĩa của interesting Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của strict Từ trái nghĩa của upsetting Từ trái nghĩa của acute Từ trái nghĩa của emphatic Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của mighty Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của splendid Từ trái nghĩa của rigid Từ trái nghĩa của energetic Từ trái nghĩa của somber Từ trái nghĩa của robust Từ trái nghĩa của vivid Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của husky Từ trái nghĩa của special Từ trái nghĩa của desperate Từ trái nghĩa của exceptional Từ trái nghĩa của terrific Từ trái nghĩa của terrible Từ trái nghĩa của large scale Từ trái nghĩa của huge Từ trái nghĩa của stately Từ trái nghĩa của clever Từ trái nghĩa của disturbing Từ trái nghĩa của secret Từ trái nghĩa của rank Từ trái nghĩa của monumental Từ trái nghĩa của vast Từ trái nghĩa của wonderful Từ trái nghĩa của bright Từ trái nghĩa của stringent Từ trái nghĩa của mysterious Từ trái nghĩa của real Từ trái nghĩa của hardy Từ trái nghĩa của potent Từ trái nghĩa của smarting Từ trái nghĩa của complex Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của unusual Từ trái nghĩa của mortal Từ trái nghĩa của immense Từ trái nghĩa của towering Từ trái nghĩa của phenomenal Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của hidden Từ trái nghĩa của inflexible Từ trái nghĩa của stupid Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của unyielding Từ trái nghĩa của stern Từ trái nghĩa của wide Từ trái nghĩa của lifeless Từ trái nghĩa của keen Từ trái nghĩa của dreadful Từ trái nghĩa của staid Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của uncommon Từ trái nghĩa của accurate Từ trái nghĩa của extreme Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của murky Từ trái nghĩa của valid Từ trái nghĩa của dismal Từ trái nghĩa của beautiful Từ trái nghĩa của striking Từ trái nghĩa của plain Từ trái nghĩa của hearty Từ trái nghĩa của impenetrable Từ trái nghĩa của crude Từ trái nghĩa của fixed Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của hot Từ trái nghĩa của reliable Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của unfair Từ trái nghĩa của awful Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của fundamental Từ trái nghĩa của trenchant Từ trái nghĩa của extensive Từ trái nghĩa của fast Từ trái nghĩa của durable Từ trái nghĩa của impassioned Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của fatal Từ trái nghĩa của forceful Từ trái nghĩa của gargantuan Từ trái nghĩa của tenacious Từ trái nghĩa của brawny Từ trái nghĩa của plump Từ trái nghĩa của uncomfortable Từ trái nghĩa của decisive Từ trái nghĩa của convincing Từ trái nghĩa của unsettling Từ trái nghĩa của eminent
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock