English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của honest Từ trái nghĩa của quality Từ trái nghĩa của influential Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của reliable Từ trái nghĩa của said Từ trái nghĩa của trustworthy Từ trái nghĩa của intelligent Từ trái nghĩa của able Từ trái nghĩa của onerous Từ trái nghĩa của major Từ trái nghĩa của mature Từ trái nghĩa của dependable Từ trái nghĩa của conscientious Từ trái nghĩa của conscious Từ trái nghĩa của former Từ trái nghĩa của willing Từ trái nghĩa của guilty Từ trái nghĩa của preceding Từ trái nghĩa của aloof Từ trái nghĩa của upper Từ trái nghĩa của culpable Từ trái nghĩa của accountable Từ trái nghĩa của liable Từ trái nghĩa của indebted Từ trái nghĩa của senior Từ trái nghĩa của off Từ trái nghĩa của answerable Từ trái nghĩa của higher Từ trái nghĩa của blameworthy Từ trái nghĩa của blamable Từ trái nghĩa của foregoing Từ trái nghĩa của aloft Từ trái nghĩa của superior Từ trái nghĩa của on Từ trái nghĩa của atop Từ trái nghĩa của legally responsible Từ trái nghĩa của in excess of Từ trái nghĩa của to blame Từ trái nghĩa của high ranking Từ trái nghĩa của determining Từ trái nghĩa của upward Từ trái nghĩa của grown up Từ trái nghĩa của upstairs Từ trái nghĩa của at fault Từ trái nghĩa của beholden
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock