English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của loving Từ trái nghĩa của polite Từ trái nghĩa của friendly Từ trái nghĩa của considerate Từ trái nghĩa của conscious Từ trái nghĩa của careful Từ trái nghĩa của alert Từ trái nghĩa của ready Từ trái nghĩa của mindful Từ trái nghĩa của diligent Từ trái nghĩa của discreet Từ trái nghĩa của devoted Từ trái nghĩa của interested Từ trái nghĩa của conscientious Từ trái nghĩa của courteous Từ trái nghĩa của circumspect Từ trái nghĩa của sensible Từ trái nghĩa của vigilant Từ trái nghĩa của justice Từ trái nghĩa của observant Từ trái nghĩa của kindly Từ trái nghĩa của studious Từ trái nghĩa của obedient Từ trái nghĩa của intent Từ trái nghĩa của guarded Từ trái nghĩa của aware Từ trái nghĩa của wary Từ trái nghĩa của ear Từ trái nghĩa của contemplative Từ trái nghĩa của gallant Từ trái nghĩa của concerned Từ trái nghĩa của watchful Từ trái nghĩa của jealous Từ trái nghĩa của self aware Từ trái nghĩa của chivalrous Từ trái nghĩa của rapt Từ trái nghĩa của solicitous Từ trái nghĩa của conversation Từ trái nghĩa của assiduous Từ trái nghĩa của awake Từ trái nghĩa của captive Từ trái nghĩa của pensive Từ trái nghĩa của interrogatory Từ trái nghĩa của inquiry Từ trái nghĩa của purview Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của discovery Từ trái nghĩa của range Từ trái nghĩa của wakeful Từ trái nghĩa của inquest Từ trái nghĩa của investigation Từ trái nghĩa của audience Từ trái nghĩa của pertinacious Từ trái nghĩa của sentient Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của wide awake Từ trái nghĩa của paying attention Từ trái nghĩa của eagle eyed Từ trái nghĩa của interview Từ trái nghĩa của focused Từ trái nghĩa của caring Từ trái nghĩa của ruminative Từ trái nghĩa của heedful
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock