English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của spent Từ trái nghĩa của exhausted Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của doubtful Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của used Từ trái nghĩa của destroyed Từ trái nghĩa của finished Từ trái nghĩa của faded Từ trái nghĩa của forlorn Từ trái nghĩa của deep Từ trái nghĩa của gone Từ trái nghĩa của aimless Từ trái nghĩa của hopeless Từ trái nghĩa của decrepit Từ trái nghĩa của undone Từ trái nghĩa của engrossed Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của decadent Từ trái nghĩa của tired Từ trái nghĩa của fatigued Từ trái nghĩa của futile Từ trái nghĩa của gaunt Từ trái nghĩa của inattentive Từ trái nghĩa của deathly Từ trái nghĩa của contemplative Từ trái nghĩa của preoccupied Từ trái nghĩa của run down Từ trái nghĩa của defunct Từ trái nghĩa của fruitless Từ trái nghĩa của haggard Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của dissipated Từ trái nghĩa của doomed Từ trái nghĩa của damned Từ trái nghĩa của absorbed Từ trái nghĩa của wearied Từ trái nghĩa của emaciated Từ trái nghĩa của unconscious Từ trái nghĩa của lonely Từ trái nghĩa của bygone Từ trái nghĩa của tuckered Từ trái nghĩa của wrecked Từ trái nghĩa của deceased Từ trái nghĩa của bankrupt Từ trái nghĩa của rapt Từ trái nghĩa của decayed Từ trái nghĩa của depleted Từ trái nghĩa của missing Từ trái nghĩa của bemused Từ trái nghĩa của unfruitful Từ trái nghĩa của puzzled Từ trái nghĩa của disoriented Từ trái nghĩa của skeletal Từ trái nghĩa của extinct Từ trái nghĩa của nonexistent Từ trái nghĩa của irrevocable Từ trái nghĩa của cadaverous Từ trái nghĩa của bewildered Từ trái nghĩa của effete Từ trái nghĩa của insolvent Từ trái nghĩa của forgotten Từ trái nghĩa của smashed Từ trái nghĩa của lonesome Từ trái nghĩa của adrift Từ trái nghĩa của done for Từ trái nghĩa của owe Từ trái nghĩa của loaded Từ trái nghĩa của fallen Từ trái nghĩa của mislaid Từ trái nghĩa của stumped Từ trái nghĩa của misspent Từ trái nghĩa của absent minded Từ trái nghĩa của stoned Từ trái nghĩa của faraway Từ trái nghĩa của bombed Từ trái nghĩa của stewed Từ trái nghĩa của drunk Từ trái nghĩa của boozed Từ trái nghĩa của soused Từ trái nghĩa của astray Từ trái nghĩa của sloshed Từ trái nghĩa của spoiled Từ trái nghĩa của looped Từ trái nghĩa của potted Từ trái nghĩa của pickled Từ trái nghĩa của inebriated Từ trái nghĩa của crocked Từ trái nghĩa của under the influence Từ trái nghĩa của strange Từ trái nghĩa của misplaced Từ trái nghĩa của addicted Từ trái nghĩa của irredeemable Từ trái nghĩa của shrunken Từ trái nghĩa của hooked Từ trái nghĩa của ravaged Từ trái nghĩa của punch drunk Từ trái nghĩa của spilled Từ trái nghĩa của irreversible Từ trái nghĩa của weedy Từ trái nghĩa của malnourished Từ trái nghĩa của pooped Từ trái nghĩa của mixed up Từ trái nghĩa của blind drunk Từ trái nghĩa của tired out
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock