English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của faulty Từ trái nghĩa của not good enough Từ trái nghĩa của defective Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của damaged Từ trái nghĩa của inactive Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của ruined Từ trái nghĩa của imperfect Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của incomplete Từ trái nghĩa của unusable Từ trái nghĩa của unfortunate Từ trái nghĩa của irregular Từ trái nghĩa của impaired Từ trái nghĩa của latent Từ trái nghĩa của crippled Từ trái nghĩa của torn Từ trái nghĩa của possible Từ trái nghĩa của inert Từ trái nghĩa của vacant Từ trái nghĩa của bogus Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của uneven Từ trái nghĩa của disconnected Từ trái nghĩa của stagnant Từ trái nghĩa của periodic Từ trái nghĩa của lethargic Từ trái nghĩa của ragged Từ trái nghĩa của unoccupied Từ trái nghĩa của late Từ trái nghĩa của fitful Từ trái nghĩa của intermittent Từ trái nghĩa của destroyed Từ trái nghĩa của jagged Từ trái nghĩa của wrecked Từ trái nghĩa của cleft Từ trái nghĩa của asleep Từ trái nghĩa của neglected Từ trái nghĩa của fragmentary Từ trái nghĩa của down and out Từ trái nghĩa của disillusioned Từ trái nghĩa của rickety Từ trái nghĩa của potential Từ trái nghĩa của downtrodden Từ trái nghĩa của fallow Từ trái nghĩa của torpid Từ trái nghĩa của spiritless Từ trái nghĩa của cracked Từ trái nghĩa của irreparable Từ trái nghĩa của belated Từ trái nghĩa của insolvent Từ trái nghĩa của sleeping Từ trái nghĩa của recessive Từ trái nghĩa của done for Từ trái nghĩa của craggy Từ trái nghĩa của haywire Từ trái nghĩa của disrepair Từ trái nghĩa của out of order Từ trái nghĩa của out of work Từ trái nghĩa của postponed Từ trái nghĩa của busted Từ trái nghĩa của supine Từ trái nghĩa của kaput Từ trái nghĩa của later Từ trái nghĩa của leaky Từ trái nghĩa của unused Từ trái nghĩa của quiescent Từ trái nghĩa của duff Từ trái nghĩa của suspended Từ trái nghĩa của raggedy Từ trái nghĩa của conked out Từ trái nghĩa của jobless Từ trái nghĩa của unwaged Từ trái nghĩa của inoperative Từ trái nghĩa của delayed Từ trái nghĩa của out of commission Từ trái nghĩa của smashed Từ trái nghĩa của browbeaten Từ trái nghĩa của dud Từ trái nghĩa của potholed Từ trái nghĩa của broken down Từ trái nghĩa của tattered Từ trái nghĩa của dysfunctional Từ trái nghĩa của discontinuous
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock