English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fat Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của spent Từ trái nghĩa của turgid Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của exaggerated Từ trái nghĩa của elevated Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của egotistic Từ trái nghĩa của superlative Từ trái nghĩa của bombastic Từ trái nghĩa của pretentious Từ trái nghĩa của pompous Từ trái nghĩa của exorbitant Từ trái nghĩa của puffy Từ trái nghĩa của dissipated Từ trái nghĩa của late Từ trái nghĩa của grandiloquent Từ trái nghĩa của enlarged Từ trái nghĩa của distended Từ trái nghĩa của exalted Từ trái nghĩa của jammed Từ trái nghĩa của thirsty Từ trái nghĩa của heroic Từ trái nghĩa của costly Từ trái nghĩa của breathless Từ trái nghĩa của self seeking Từ trái nghĩa của flatulent Từ trái nghĩa của flowery Từ trái nghĩa của stilted Từ trái nghĩa của parched Từ trái nghĩa của breathing Từ trái nghĩa của self serving Từ trái nghĩa của vain Từ trái nghĩa của windy Từ trái nghĩa của floating Từ trái nghĩa của tumid Từ trái nghĩa của misspent Từ trái nghĩa của oratorical Từ trái nghĩa của rhetorical Từ trái nghĩa của overblown Từ trái nghĩa của bloated Từ trái nghĩa của bulging Từ trái nghĩa của wordy Từ trái nghĩa của swellheaded Từ trái nghĩa của high flown Từ trái nghĩa của protruding Từ trái nghĩa của protuberant Từ trái nghĩa của pneumatic Từ trái nghĩa của extortionate Từ trái nghĩa của sticking out Từ trái nghĩa của high ranking Từ trái nghĩa của puffed up Từ trái nghĩa của overstated
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock