English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của excited Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của enthusiastic Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của spent Từ trái nghĩa của used Từ trái nghĩa của exhausted Từ trái nghĩa của game Từ trái nghĩa của keen Từ trái nghĩa của sympathetic Từ trái nghĩa của sleep deprived Từ trái nghĩa của into Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của worn Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của barren Từ trái nghĩa của done Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của gone Từ trái nghĩa của observant Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của intoxicated Từ trái nghĩa của engaged Từ trái nghĩa của receptive Từ trái nghĩa của attentive Từ trái nghĩa của concerned Từ trái nghĩa của involved Từ trái nghĩa của curious Từ trái nghĩa của absorbed Từ trái nghĩa của partial Từ trái nghĩa của impoverished Từ trái nghĩa của probing Từ trái nghĩa của entertained Từ trái nghĩa của bleary Từ trái nghĩa của weakened Từ trái nghĩa của rapt Từ trái nghĩa của destitute Từ trái nghĩa của bankrupt Từ trái nghĩa của tempted Từ trái nghĩa của open minded Từ trái nghĩa của partisan Từ trái nghĩa của inquisitive Từ trái nghĩa của nosy Từ trái nghĩa của drained Từ trái nghĩa của infertile Từ trái nghĩa của inquiring Từ trái nghĩa của unfilled Từ trái nghĩa của intrigued Từ trái nghĩa của worn out Từ trái nghĩa của listening Từ trái nghĩa của expended Từ trái nghĩa của agog Từ trái nghĩa của done in Từ trái nghĩa của alive Từ trái nghĩa của of a mind to Từ trái nghĩa của motivated Từ trái nghĩa của used up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock