English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của dirty Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của confuse Từ trái nghĩa của opaque Từ trái nghĩa của squalid Từ trái nghĩa của tarnish Từ trái nghĩa của complicate Từ trái nghĩa của filthy Từ trái nghĩa của cloudy Từ trái nghĩa của murky Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của ambiguous Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của drab Từ trái nghĩa của becloud Từ trái nghĩa của vague Từ trái nghĩa của watery Từ trái nghĩa của blur Từ trái nghĩa của fog Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của sloppy Từ trái nghĩa của soil Từ trái nghĩa của grubby Từ trái nghĩa của dingy Từ trái nghĩa của cloud Từ trái nghĩa của obfuscate Từ trái nghĩa của sallow Từ trái nghĩa của undefined Từ trái nghĩa của abstruse Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của roil Từ trái nghĩa của mushy Từ trái nghĩa của unclean Từ trái nghĩa của roiled Từ trái nghĩa của addle Từ trái nghĩa của bedraggled Từ trái nghĩa của squishy Từ trái nghĩa của slimy Từ trái nghĩa của mucky Từ trái nghĩa của make difficulties Từ trái nghĩa của soiled Từ trái nghĩa của inexplicit Từ trái nghĩa của spongy Từ trái nghĩa của clouded Từ trái nghĩa của mud spattered Từ trái nghĩa của turbid
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock