English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của sick Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của unenthusiastic Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của apathetic Từ trái nghĩa của indifferent Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của tired Từ trái nghĩa của lukewarm Từ trái nghĩa của casual Từ trái nghĩa của inattentive Từ trái nghĩa của withdrawn Từ trái nghĩa của languid Từ trái nghĩa của unconcerned Từ trái nghĩa của arid Từ trái nghĩa của lackadaisical Từ trái nghĩa của aloof Từ trái nghĩa của unbiased Từ trái nghĩa của negative Từ trái nghĩa của offhand Từ trái nghĩa của sophisticated Từ trái nghĩa của remiss Từ trái nghĩa của perfunctory Từ trái nghĩa của squeamish Từ trái nghĩa của halfhearted Từ trái nghĩa của numb Từ trái nghĩa của uncommitted Từ trái nghĩa của jaded Từ trái nghĩa của displeased Từ trái nghĩa của regardless Từ trái nghĩa của loafing Từ trái nghĩa của fed up Từ trái nghĩa của half hearted Từ trái nghĩa của tepid Từ trái nghĩa của benumbed Từ trái nghĩa của languorous Từ trái nghĩa của sickened Từ trái nghĩa của unmotivated Từ trái nghĩa của nauseated Từ trái nghĩa của in a rut Từ trái nghĩa của appalled Từ trái nghĩa của revolted Từ trái nghĩa của unimpressed Từ trái nghĩa của undemonstrative
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock