English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của excited Từ trái nghĩa của uneasy Từ trái nghĩa của unsettled Từ trái nghĩa của tighten Từ trái nghĩa của overwrought Từ trái nghĩa của nervous Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của anxious Từ trái nghĩa của fearful Từ trái nghĩa của stiff Từ trái nghĩa của worn Từ trái nghĩa của elaborate Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của constrict Từ trái nghĩa của dramatic Từ trái nghĩa của tired Từ trái nghĩa của stress Từ trái nghĩa của stiffen Từ trái nghĩa của strained Từ trái nghĩa của worried Từ trái nghĩa của explosive Từ trái nghĩa của corny Từ trái nghĩa của jittery Từ trái nghĩa của overused Từ trái nghĩa của bothered Từ trái nghĩa của jumpy Từ trái nghĩa của uptight Từ trái nghĩa của restive Từ trái nghĩa của edgy Từ trái nghĩa của knotted Từ trái nghĩa của brittle Từ trái nghĩa của taut Từ trái nghĩa của tauten Từ trái nghĩa của irritable Từ trái nghĩa của electric Từ trái nghĩa của timeworn Từ trái nghĩa của hackneyed Từ trái nghĩa của ill at ease Từ trái nghĩa của flex Từ trái nghĩa của drawn Từ trái nghĩa của stressed Từ trái nghĩa của hunch Từ trái nghĩa của stressful Từ trái nghĩa của twitchy Từ trái nghĩa của high strung Từ trái nghĩa của disharmonious Từ trái nghĩa của underpaid Từ trái nghĩa của pressured Từ trái nghĩa của tied Từ trái nghĩa của pooped Từ trái nghĩa của agitated Từ trái nghĩa của nail biting Từ trái nghĩa của overstrung Từ trái nghĩa của make tighter Từ trái nghĩa của on edge Từ trái nghĩa của stressed out Từ trái nghĩa của fraught Từ trái nghĩa của strung out Từ trái nghĩa của nervy Từ trái nghĩa của wound up Từ trái nghĩa của keyed up Từ trái nghĩa của stereotypical
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock