English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của damp Từ trái nghĩa của foul Từ trái nghĩa của fill Từ trái nghĩa của soggy Từ trái nghĩa của juicy Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của water Từ trái nghĩa của rich Từ trái nghĩa của impregnate Từ trái nghĩa của soak Từ trái nghĩa của bedraggled Từ trái nghĩa của glut Từ trái nghĩa của full Từ trái nghĩa của rainy Từ trái nghĩa của mix Từ trái nghĩa của liquid Từ trái nghĩa của drench Từ trái nghĩa của waterlogged Từ trái nghĩa của moist Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của muddy Từ trái nghĩa của sultry Từ trái nghĩa của humid Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của watery Từ trái nghĩa của intermix Từ trái nghĩa của transfuse Từ trái nghĩa của drown Từ trái nghĩa của slippery Từ trái nghĩa của sloppy Từ trái nghĩa của tacky Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của immerse Từ trái nghĩa của penetrate Từ trái nghĩa của dank Từ trái nghĩa của stormy Từ trái nghĩa của satiate Từ trái nghĩa của steep Từ trái nghĩa của soppy Từ trái nghĩa của douse Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của sweaty Từ trái nghĩa của swash Từ trái nghĩa của moisturize Từ trái nghĩa của sopping Từ trái nghĩa của sopping wet Từ trái nghĩa của moisten Từ trái nghĩa của packed Từ trái nghĩa của swamp Từ trái nghĩa của splash Từ trái nghĩa của torpid Từ trái nghĩa của overflow Từ trái nghĩa của mushy Từ trái nghĩa của lade Từ trái nghĩa của infuse Từ trái nghĩa của irrigation Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của deluge Từ trái nghĩa của splatter Từ trái nghĩa của wash Từ trái nghĩa của drenched Từ trái nghĩa của sop Từ trái nghĩa của lave Từ trái nghĩa của souse Từ trái nghĩa của spatter Từ trái nghĩa của bathe Từ trái nghĩa của rinse Từ trái nghĩa của suffuse Từ trái nghĩa của permeate Từ trái nghĩa của pervade Từ trái nghĩa của awash Từ trái nghĩa của perspiring Từ trái nghĩa của irrigate Từ trái nghĩa của squishy Từ trái nghĩa của boggy Từ trái nghĩa của imbue Từ trái nghĩa của looped Từ trái nghĩa của sloshed Từ trái nghĩa của dunk Từ trái nghĩa của charged Từ trái nghĩa của tearful Từ trái nghĩa của watered Từ trái nghĩa của flood Từ trái nghĩa của moisture Từ trái nghĩa của pickled Từ trái nghĩa của potted Từ trái nghĩa của stewed Từ trái nghĩa của humidity Từ trái nghĩa của macerate Từ trái nghĩa của make wet Từ trái nghĩa của stuffed Từ trái nghĩa của teary Từ trái nghĩa của tinge Từ trái nghĩa của swampy Từ trái nghĩa của showery Từ trái nghĩa của clammy Từ trái nghĩa của humidify Từ trái nghĩa của squelchy Từ trái nghĩa của dewy Từ trái nghĩa của raining Từ trái nghĩa của leaky Từ trái nghĩa của infiltrate Từ trái nghĩa của slushy Từ trái nghĩa của spongy Từ trái nghĩa của percolate Từ trái nghĩa của schmaltzy Từ trái nghĩa của leaking
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock