English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của back down Từ trái nghĩa của back out Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của lack Từ trái nghĩa của deny Từ trái nghĩa của abandon Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của disclaim Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của rebuff Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của negative Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của recant Từ trái nghĩa của spurn Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của give in Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của repudiate Từ trái nghĩa của want Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của shun Từ trái nghĩa của renounce Từ trái nghĩa của evade Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của kill Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của retreat Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của withhold Từ trái nghĩa của dissent Từ trái nghĩa của abstain Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của cheapen Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của repel Từ trái nghĩa của disintegrate Từ trái nghĩa của nonfeasance Từ trái nghĩa của veto Từ trái nghĩa của forbear Từ trái nghĩa của bow out Từ trái nghĩa của abdicate Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của retract Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của excess Từ trái nghĩa của disobey Từ trái nghĩa của failure Từ trái nghĩa của withdraw Từ trái nghĩa của exclude Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của scorn Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của loathe Từ trái nghĩa của disdain Từ trái nghĩa của rot Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của comedown Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của insolvency Từ trái nghĩa của relinquish Từ trái nghĩa của forgo Từ trái nghĩa của disapprove Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của dwindle Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của distort Từ trái nghĩa của repeal Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của perish Từ trái nghĩa của disengage Từ trái nghĩa của demur Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của disallow Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của disavow Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của drop off Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của wither Từ trái nghĩa của slant Từ trái nghĩa của boycott Từ trái nghĩa của worsen Từ trái nghĩa của deterioration Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của grudge Từ trái nghĩa của repulse Từ trái nghĩa của plummet Từ trái nghĩa của putridness Từ trái nghĩa của spoilage Từ trái nghĩa của decadence Từ trái nghĩa của putrescence Từ trái nghĩa của debar Từ trái nghĩa của putrefaction Từ trái nghĩa của miscarry Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của drain Từ trái nghĩa của litter Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của anticlimax Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của garbage Từ trái nghĩa của degradation Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của degenerate Từ trái nghĩa của throw away Từ trái nghĩa của revert Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của diminution Từ trái nghĩa của flag Từ trái nghĩa của turn down Từ trái nghĩa của overrule Từ trái nghĩa của cop out Từ trái nghĩa của balk Từ trái nghĩa của glissade Từ trái nghĩa của drop out Từ trái nghĩa của opt out Từ trái nghĩa của entropy Từ trái nghĩa của age Từ trái nghĩa của senility Từ trái nghĩa của degeneracy Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của dissuade Từ trái nghĩa của downswing Từ trái nghĩa của recession Từ trái nghĩa của forego Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của oddment Từ trái nghĩa của filth Từ trái nghĩa của atrophy Từ trái nghĩa của stagnate Từ trái nghĩa của sundries Từ trái nghĩa của flotsam Từ trái nghĩa của downturn Từ trái nghĩa của recidivism Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của hogwash Từ trái nghĩa của twilight Từ trái nghĩa của junk Từ trái nghĩa của gloaming Từ trái nghĩa của trash Từ trái nghĩa của fend off Từ trái nghĩa của devolve Từ trái nghĩa của fall off Từ trái nghĩa của reduction Từ trái nghĩa của debris Từ trái nghĩa của remainder Từ trái nghĩa của rust Từ trái nghĩa của take back Từ trái nghĩa của slowdown Từ trái nghĩa của swill Từ trái nghĩa của abatement Từ trái nghĩa của backpedal Từ trái nghĩa của abnegate Từ trái nghĩa của chaff Từ trái nghĩa của rubbish Từ trái nghĩa của offal Từ trái nghĩa của shrinkage Từ trái nghĩa của devaluation Từ trái nghĩa của glide Từ trái nghĩa của lessening Từ trái nghĩa của declension Từ trái nghĩa của backtrack Từ trái nghĩa của degeneration Từ trái nghĩa của evening Từ trái nghĩa của retrogress Từ trái nghĩa của list Từ trái nghĩa của slackening Từ trái nghĩa của come down Từ trái nghĩa của subsidence Từ trái nghĩa của panic Từ trái nghĩa của declination Từ trái nghĩa của decrement Từ trái nghĩa của cutback Từ trái nghĩa của take a turn for the worse
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock