English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của thresh Từ trái nghĩa của mortify Từ trái nghĩa của punish Từ trái nghĩa của chastise Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của purify Từ trái nghĩa của castigate Từ trái nghĩa của repress Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của thrash Từ trái nghĩa của smite Từ trái nghĩa của lustrate Từ trái nghĩa của scold Từ trái nghĩa của deflate Từ trái nghĩa của penalize Từ trái nghĩa của simplify Từ trái nghĩa của upbraid Từ trái nghĩa của avenge Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của scourge Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của censure Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của abase Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của torture Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của torment Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của damn Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của snub Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của condemn Từ trái nghĩa của beat Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của lambaste Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của batter Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của regulate Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của denounce Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của quality Từ trái nghĩa của true Từ trái nghĩa của bother Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của decent Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của exercise Từ trái nghĩa của respectable Từ trái nghĩa của shy Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của faithful Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của chagrin Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của shame Từ trái nghĩa của reprimand Từ trái nghĩa của embarrass Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của assuage Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của put down Từ trái nghĩa của vituperate Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của ride Từ trái nghĩa của whip Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của explain Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của disturb Từ trái nghĩa của evil Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của lash Từ trái nghĩa của ill Từ trái nghĩa của rail Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của crush Từ trái nghĩa của censor Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của accurate Từ trái nghĩa của afflict Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của irritate Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của inveigh Từ trái nghĩa của injure Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của familiar Từ trái nghĩa của nag Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của bridle Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của sentence Từ trái nghĩa của amend Từ trái nghĩa của rankle Từ trái nghĩa của allay Từ trái nghĩa của still Từ trái nghĩa của murder Từ trái nghĩa của fit Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của precise Từ trái nghĩa của rigorous Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của upright Từ trái nghĩa của purge Từ trái nghĩa của affliction Từ trái nghĩa của ordinary Từ trái nghĩa của revenge Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của withhold Từ trái nghĩa của reprove Từ trái nghĩa của objurgate Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của offend Từ trái nghĩa của criticize Từ trái nghĩa của legitimate Từ trái nghĩa của hate Từ trái nghĩa của chide Từ trái nghĩa của excoriate Từ trái nghĩa của optimize Từ trái nghĩa của oppress Từ trái nghĩa của annihilate Từ trái nghĩa của strike Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của harass Từ trái nghĩa của plague Từ trái nghĩa của so Từ trái nghĩa của literal Từ trái nghĩa của strain Từ trái nghĩa của grief Từ trái nghĩa của restrain Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của gripe Từ trái nghĩa của misery Từ trái nghĩa của proper Từ trái nghĩa của moral Từ trái nghĩa của regular Từ trái nghĩa của pique Từ trái nghĩa của traumatize Từ trái nghĩa của confuse Từ trái nghĩa của appease Từ trái nghĩa của timid Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của remonstrate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock