English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của abandon Từ trái nghĩa của give in Từ trái nghĩa của back down Từ trái nghĩa của dissuade Từ trái nghĩa của panic Từ trái nghĩa của back out Từ trái nghĩa của lose your nerve Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của concern Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của cede Từ trái nghĩa của retreat Từ trái nghĩa của depart Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của recant Từ trái nghĩa của forgo Từ trái nghĩa của relinquish Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của obey Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của deter Từ trái nghĩa của surrender Từ trái nghĩa của disclaim Từ trái nghĩa của divert Từ trái nghĩa của freedom Từ trái nghĩa của alarm Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của disappear Từ trái nghĩa của grant Từ trái nghĩa của scare Từ trái nghĩa của anxiety Từ trái nghĩa của acquiesce Từ trái nghĩa của abdicate Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của indulge Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của retract Từ trái nghĩa của unease Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của tizzy Từ trái nghĩa của scarify Từ trái nghĩa của vacate Từ trái nghĩa của resign Từ trái nghĩa của withdraw Từ trái nghĩa của comply Từ trái nghĩa của frighten Từ trái nghĩa của quit Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của warn Từ trái nghĩa của concede Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của horror Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của dismay Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của repeal Từ trái nghĩa của disengage Từ trái nghĩa của discontinue Từ trái nghĩa của repudiate Từ trái nghĩa của drop out Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của desert Từ trái nghĩa của recreate Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của amuse Từ trái nghĩa của violence Từ trái nghĩa của discard Từ trái nghĩa của advise Từ trái nghĩa của sweat Từ trái nghĩa của renounce Từ trái nghĩa của bow out Từ trái nghĩa của exuberance Từ trái nghĩa của evacuate Từ trái nghĩa của compromise Từ trái nghĩa của consternation Từ trái nghĩa của trepidation Từ trái nghĩa của succumb Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của pull out Từ trái nghĩa của terrify Từ trái nghĩa của betray Từ trái nghĩa của license Từ trái nghĩa của dump Từ trái nghĩa của terror Từ trái nghĩa của cop out Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của step down Từ trái nghĩa của jettison Từ trái nghĩa của forsake Từ trái nghĩa của chuck Từ trái nghĩa của desist Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của dread Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của hurry Từ trái nghĩa của fright Từ trái nghĩa của fearfulness Từ trái nghĩa của independency Từ trái nghĩa của forswear Từ trái nghĩa của turn over Từ trái nghĩa của hand over Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của supersede Từ trái nghĩa của scrub Từ trái nghĩa của self government Từ trái nghĩa của disown Từ trái nghĩa của scratch Từ trái nghĩa của despair Từ trái nghĩa của melt Từ trái nghĩa của affright Từ trái nghĩa của eschew Từ trái nghĩa của sever Từ trái nghĩa của flap Từ trái nghĩa của shelve Từ trái nghĩa của scrap Từ trái nghĩa của maroon Từ trái nghĩa của ditch Từ trái nghĩa của hysteria Từ trái nghĩa của jilt Từ trái nghĩa của funk Từ trái nghĩa của spook Từ trái nghĩa của back up Từ trái nghĩa của capitulate Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của riot Từ trái nghĩa của opt out Từ trái nghĩa của apostatize Từ trái nghĩa của backpedal Từ trái nghĩa của bail out Từ trái nghĩa của take back Từ trái nghĩa của lather Từ trái nghĩa của abort Từ trái nghĩa của forfeit Từ trái nghĩa của throw away Từ trái nghĩa của quitclaim Từ trái nghĩa của give up Từ trái nghĩa của backtrack Từ trái nghĩa của kick Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của back off Từ trái nghĩa của pass by Từ trái nghĩa của admit defeat Từ trái nghĩa của dither Từ trái nghĩa của let down Từ trái nghĩa của let off Từ trái nghĩa của back away Từ trái nghĩa của be frightened Từ trái nghĩa của stampede Từ trái nghĩa của recklessness Từ trái nghĩa của kowtow Từ trái nghĩa của bewilderment Từ trái nghĩa của extradite Từ trái nghĩa của scream Từ trái nghĩa của heedlessness Từ trái nghĩa của throw in the towel Từ trái nghĩa của disincline Từ trái nghĩa của throw up Từ trái nghĩa của strand Từ trái nghĩa của turn away from Từ trái nghĩa của go back Từ trái nghĩa của lose one's head Từ trái nghĩa của wantonness Từ trái nghĩa của cast aside Từ trái nghĩa của turn your back on Từ trái nghĩa của deselect Từ trái nghĩa của immoderation Từ trái nghĩa của lose face Từ trái nghĩa của knuckle under Từ trái nghĩa của jack in Từ trái nghĩa của hand in Từ trái nghĩa của demotivate Từ trái nghĩa của shut down Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của lose heart Từ trái nghĩa của write off Từ trái nghĩa của talk out of Từ trái nghĩa của expostulate Từ trái nghĩa của become despondent
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock