English Vocalbulary

Trái nghĩa của drop in Trái nghĩa của come to life Trái nghĩa của get over Trái nghĩa của regain consciousness Trái nghĩa của revive Trái nghĩa của revivify Trái nghĩa của reanimate Trái nghĩa của see Trái nghĩa của come Trái nghĩa của revitalize Trái nghĩa của reawaken Trái nghĩa của resurrect Trái nghĩa của reach Trái nghĩa của rise Trái nghĩa của get Trái nghĩa của make Trái nghĩa của return Trái nghĩa của recover Trái nghĩa của approach Trái nghĩa của call Trái nghĩa của enter Trái nghĩa của show Trái nghĩa của strike Trái nghĩa của relent Trái nghĩa của arrive Trái nghĩa của equal Trái nghĩa của appear Trái nghĩa của penetrate Trái nghĩa của clear Trái nghĩa của waken Trái nghĩa của illustrate Trái nghĩa của amount Trái nghĩa của total Trái nghĩa của come by Trái nghĩa của attend Trái nghĩa của visit Trái nghĩa của hit Trái nghĩa của recharge Trái nghĩa của cost Trái nghĩa của amount to Trái nghĩa của pull through Trái nghĩa của backtrack Trái nghĩa của number Trái nghĩa của bounce back Trái nghĩa của negotiate Trái nghĩa của expenditure Trái nghĩa của frequent Trái nghĩa của touch Trái nghĩa của resuscitate Trái nghĩa của get across Trái nghĩa của recover from Trái nghĩa của shake off Trái nghĩa của go back on Trái nghĩa của raise the spirits Trái nghĩa của put behind you Trái nghĩa của rethink Trái nghĩa của back out Trái nghĩa của brighten up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock