English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của save Từ trái nghĩa của stint Từ trái nghĩa của skimp Từ trái nghĩa của economize Từ trái nghĩa của scrimp Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của ensure Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của conserve Từ trái nghĩa của find Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của redeem Từ trái nghĩa của obtain Từ trái nghĩa của hoard Từ trái nghĩa của retain Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của resurrect Từ trái nghĩa của deposit Từ trái nghĩa của rescue Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của enlighten Từ trái nghĩa của manumit Từ trái nghĩa của job Từ trái nghĩa của squirrel Từ trái nghĩa của preserve Từ trái nghĩa của lack Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của protect Từ trái nghĩa của pinch Từ trái nghĩa của task Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của guard Từ trái nghĩa của maintain Từ trái nghĩa của retrench Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của stash Từ trái nghĩa của collect Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của limitation Từ trái nghĩa của rehabilitate Từ trái nghĩa của garner Từ trái nghĩa của retrieve Từ trái nghĩa của convert Từ trái nghĩa của cut back Từ trái nghĩa của reserve Từ trái nghĩa của scrape Từ trái nghĩa của reclaim Từ trái nghĩa của ransom Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của store Từ trái nghĩa của grudge Từ trái nghĩa của liberate Từ trái nghĩa của safeguard Từ trái nghĩa của downsize Từ trái nghĩa của but Từ trái nghĩa của cache Từ trái nghĩa của inning Từ trái nghĩa của restriction Từ trái nghĩa của stockpile Từ trái nghĩa của salvage Từ trái nghĩa của skimpy Từ trái nghĩa của treasure Từ trái nghĩa của role Từ trái nghĩa của trick Từ trái nghĩa của recycle Từ trái nghĩa của ration Từ trái nghĩa của bail out Từ trái nghĩa của unless Từ trái nghĩa của regain Từ trái nghĩa của earmark Từ trái nghĩa của tape Từ trái nghĩa của bank Từ trái nghĩa của degree Từ trái nghĩa của salt away Từ trái nghĩa của restart Từ trái nghĩa của pull in your horns Từ trái nghĩa của engagement Từ trái nghĩa của allowance Từ trái nghĩa của resuscitate Từ trái nghĩa của shift Từ trái nghĩa của repurpose Từ trái nghĩa của chore Từ trái nghĩa của assignment Từ trái nghĩa của exclusive of Từ trái nghĩa của begrudge Từ trái nghĩa của allotment Từ trái nghĩa của except Từ trái nghĩa của spell Từ trái nghĩa của hive Từ trái nghĩa của scratch together Từ trái nghĩa của tour Từ trái nghĩa của hold back Từ trái nghĩa của hang onto Từ trái nghĩa của give the kiss of life to Từ trái nghĩa của set aside Từ trái nghĩa của pay in Từ trái nghĩa của scrape together Từ trái nghĩa của show mercy to Từ trái nghĩa của bout
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock