English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của deter Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của muffle Từ trái nghĩa của quench Từ trái nghĩa của dash Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của quieten Từ trái nghĩa của silence Từ trái nghĩa của dishearten Từ trái nghĩa của mute Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của freeze Từ trái nghĩa của shush Từ trái nghĩa của tone down Từ trái nghĩa của chill Từ trái nghĩa của water Từ trái nghĩa của cushion Từ trái nghĩa của wet Từ trái nghĩa của dispirit Từ trái nghĩa của moisturize Từ trái nghĩa của moisten Từ trái nghĩa của sprinkle Từ trái nghĩa của take the edge off sth Từ trái nghĩa của blow out Từ trái nghĩa của humidify Từ trái nghĩa của cast a shadow over Từ trái nghĩa của damp down Từ trái nghĩa của make wet Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của dismay Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của still Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của frustrate Từ trái nghĩa của scarify Từ trái nghĩa của frighten Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của unnerve Từ trái nghĩa của suppress Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của oppress Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của daunt Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của disturb Từ trái nghĩa của plain Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của repress Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của quality Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của murder Từ trái nghĩa của sadden Từ trái nghĩa của impede Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của paralyze Từ trái nghĩa của restrain Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của intimidate Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của peppiness Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của appease Từ trái nghĩa của smother Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của muzzle Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của soothe Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của prohibit Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của squelch Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của inhibit Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của wonderful Từ trái nghĩa của reserved Từ trái nghĩa của assuage Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của appall Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của dreary Từ trái nghĩa của lade Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của frigid Từ trái nghĩa của polite Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của disappoint Từ trái nghĩa của stifle Từ trái nghĩa của outstanding Từ trái nghĩa của snub Từ trái nghĩa của press Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của amazing Từ trái nghĩa của hurry Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của faze Từ trái nghĩa của divert Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của throw Từ trái nghĩa của temperate Từ trái nghĩa của colorless Từ trái nghĩa của docile Từ trái nghĩa của deflate Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của considerate Từ trái nghĩa của benign Từ trái nghĩa của hush Từ trái nghĩa của liquid Từ trái nghĩa của pleasant Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của drive Từ trái nghĩa của hasten Từ trái nghĩa của kill Từ trái nghĩa của shade Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của crisp Từ trái nghĩa của scare Từ trái nghĩa của terrify Từ trái nghĩa của undermine Từ trái nghĩa của action Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của excellent Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của detached Từ trái nghĩa của careful Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của assured Từ trái nghĩa của foul Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của forbid Từ trái nghĩa của discomfit Từ trái nghĩa của fly Từ trái nghĩa của affable Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của refute Từ trái nghĩa của sprightliness Từ trái nghĩa của progress Từ trái nghĩa của gag Từ trái nghĩa của enthusiasm Từ trái nghĩa của ordinary Từ trái nghĩa của repel Từ trái nghĩa của swash Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của batter Từ trái nghĩa của kindly Từ trái nghĩa của overwhelm Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của ponderous Từ trái nghĩa của rebuff
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock