English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của brake Từ trái nghĩa của detain Từ trái nghĩa của mire Từ trái nghĩa của bog down Từ trái nghĩa của set back Từ trái nghĩa của slow up Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của impede Từ trái nghĩa của hold up Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của dam Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của restrain Từ trái nghĩa của stall Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của encumber Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của suspend Từ trái nghĩa của hamper Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của retain Từ trái nghĩa của withhold Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của procrastinate Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của choke Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của involve Từ trái nghĩa của trammel Từ trái nghĩa của catch Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của complicate Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của deliberate Từ trái nghĩa của bind Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của implicate Từ trái nghĩa của embroil Từ trái nghĩa của painful Từ trái nghĩa của inhibit Từ trái nghĩa của unnerve Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của hesitant Từ trái nghĩa của quagmire Từ trái nghĩa của reluctant Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của depressed Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của dense Từ trái nghĩa của confine Từ trái nghĩa của capture Từ trái nghĩa của stupid Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của demote Từ trái nghĩa của unproductive Từ trái nghĩa của snag Từ trái nghĩa của imprison Từ trái nghĩa của accost Từ trái nghĩa của inert Từ trái nghĩa của nail Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của lingering Từ trái nghĩa của lifeless Từ trái nghĩa của languid Từ trái nghĩa của stem Từ trái nghĩa của inactive Từ trái nghĩa của retarded Từ trái nghĩa của halting Từ trái nghĩa của bust Từ trái nghĩa của lethargic Từ trái nghĩa của pick up Từ trái nghĩa của nab Từ trái nghĩa của repulse Từ trái nghĩa của restriction Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của dilemma Từ trái nghĩa của indolent Từ trái nghĩa của long Từ trái nghĩa của apprehend Từ trái nghĩa của ponderous Từ trái nghĩa của late Từ trái nghĩa của sluggish Từ trái nghĩa của bloodless Từ trái nghĩa của gradual Từ trái nghĩa của disinclined Từ trái nghĩa của tedious Từ trái nghĩa của incarcerate Từ trái nghĩa của groggy Từ trái nghĩa của dilatory Từ trái nghĩa của sleepy Từ trái nghĩa của put off Từ trái nghĩa của remiss Từ trái nghĩa của unhurried Từ trái nghĩa của filth Từ trái nghĩa của quandary Từ trái nghĩa của shelve Từ trái nghĩa của leisurely Từ trái nghĩa của swamp Từ trái nghĩa của half baked Từ trái nghĩa của dirt Từ trái nghĩa của inapt Từ trái nghĩa của pull in Từ trái nghĩa của tardy Từ trái nghĩa của torpid Từ trái nghĩa của belated Từ trái nghĩa của stolid Từ trái nghĩa của impasse Từ trái nghĩa của dragging Từ trái nghĩa của foulness Từ trái nghĩa của dopey Từ trái nghĩa của dwarf Từ trái nghĩa của jail Từ trái nghĩa của embrangle Từ trái nghĩa của coop Từ trái nghĩa của cost Từ trái nghĩa của slow down Từ trái nghĩa của drawling Từ trái nghĩa của pinch Từ trái nghĩa của imbecile Từ trái nghĩa của run in Từ trái nghĩa của languorous Từ trái nghĩa của pull up Từ trái nghĩa của behind Từ trái nghĩa của simple Từ trái nghĩa của hesitating Từ trái nghĩa của bemire Từ trái nghĩa của time consuming Từ trái nghĩa của organic Từ trái nghĩa của fen Từ trái nghĩa của measured Từ trái nghĩa của stunt Từ trái nghĩa của take into custody Từ trái nghĩa của intern Từ trái nghĩa của behindhand Từ trái nghĩa của leaden Từ trái nghĩa của lock up Từ trái nghĩa của poky Từ trái nghĩa của marsh Từ trái nghĩa của marshland Từ trái nghĩa của long drawn out Từ trái nghĩa của plodding Từ trái nghĩa của slow moving Từ trái nghĩa của unrushed Từ trái nghĩa của dim witted Từ trái nghĩa của slothful Từ trái nghĩa của dawdling Từ trái nghĩa của unintelligent Từ trái nghĩa của thicket Từ trái nghĩa của behind schedule Từ trái nghĩa của gormless Từ trái nghĩa của morass Từ trái nghĩa của elephantine Từ trái nghĩa của de escalate Từ trái nghĩa của sedate Từ trái nghĩa của rein
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock