English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của determined Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của careful Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của rational Từ trái nghĩa của solemn Từ trái nghĩa của express Từ trái nghĩa của hesitate Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của stately Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của decided Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của circumspect Từ trái nghĩa của flagrant Từ trái nghĩa của knowing Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của sedate Từ trái nghĩa của consider Từ trái nghĩa của willing Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của methodical Từ trái nghĩa của conscious Từ trái nghĩa của blatant Từ trái nghĩa của pause Từ trái nghĩa của willful Từ trái nghĩa của concentrate Từ trái nghĩa của mull Từ trái nghĩa của excogitate Từ trái nghĩa của contemplate Từ trái nghĩa của purposeful Từ trái nghĩa của speculate Từ trái nghĩa của debate Từ trái nghĩa của wonder Từ trái nghĩa của brood Từ trái nghĩa của muse Từ trái nghĩa của ponder Từ trái nghĩa của ventilate Từ trái nghĩa của dilatory Từ trái nghĩa của meditate Từ trái nghĩa của cogitate Từ trái nghĩa của unflappable Từ trái nghĩa của premeditated Từ trái nghĩa của reflect Từ trái nghĩa của unhurried Từ trái nghĩa của waver Từ trái nghĩa của ratiocinate Từ trái nghĩa của sit Từ trái nghĩa của talk Từ trái nghĩa của ruminate Từ trái nghĩa của leisurely Từ trái nghĩa của intentional Từ trái nghĩa của confer Từ trái nghĩa của predetermined Từ trái nghĩa của revolve Từ trái nghĩa của voluntary Từ trái nghĩa của considered Từ trái nghĩa của hypothesize Từ trái nghĩa của cerebrate Từ trái nghĩa của chew Từ trái nghĩa của philosophize Từ trái nghĩa của consult Từ trái nghĩa của weigh Từ trái nghĩa của studied Từ trái nghĩa của strategic Từ trái nghĩa của brainstorm Từ trái nghĩa của intended Từ trái nghĩa của reflective Từ trái nghĩa của study Từ trái nghĩa của undivided Từ trái nghĩa của turn over Từ trái nghĩa của balance Từ trái nghĩa của bethink Từ trái nghĩa của controlled Từ trái nghĩa của measured Từ trái nghĩa của calculated Từ trái nghĩa của tactical Từ trái nghĩa của think over Từ trái nghĩa của unforced Từ trái nghĩa của dawdling Từ trái nghĩa của planned Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của clever Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của complete Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của friendly Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của responsible Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của discuss Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của contribute Từ trái nghĩa của earnest Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của explore Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của judge Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của judicious Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của discreet Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của look Từ trái nghĩa của compare Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của concern Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của stern Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của suppose Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của negotiate Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của mindful Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của conceive Từ trái nghĩa của emphatic Từ trái nghĩa của considerate Từ trái nghĩa của resolute Từ trái nghĩa của created Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của stall Từ trái nghĩa của very Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của future Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của certain Từ trái nghĩa của puzzle Từ trái nghĩa của regular Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của identify Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của studious Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của feel Từ trái nghĩa của purpose Từ trái nghĩa của procrastinate Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của assured Từ trái nghĩa của discourse Từ trái nghĩa của definite Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của active Từ trái nghĩa của put Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của maintain Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của fixed Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của temperate Từ trái nghĩa của canny
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock