English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của disturb Từ trái nghĩa của press Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của dismay Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của frustrate Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của oppress Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của push Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của vex Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của lade Từ trái nghĩa của subvert Từ trái nghĩa của burden Từ trái nghĩa của appall Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của worry Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của grieve Từ trái nghĩa của flatten Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của horrify Từ trái nghĩa của worsen Từ trái nghĩa của sadden Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của deflate Từ trái nghĩa của dishearten Từ trái nghĩa của freeze Từ trái nghĩa của chill Từ trái nghĩa của prey on Từ trái nghĩa của devaluate Từ trái nghĩa của dispirit Từ trái nghĩa của indent Từ trái nghĩa của dent Từ trái nghĩa của let down Từ trái nghĩa của weigh down Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của cast down Từ trái nghĩa của put a damper on Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của bother Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của scarify Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của discomfit Từ trái nghĩa của frighten Từ trái nghĩa của harass Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của unnerve Từ trái nghĩa của shake Từ trái nghĩa của drive Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của encumber Từ trái nghĩa của tax Từ trái nghĩa của excite Từ trái nghĩa của jade Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của disappoint Từ trái nghĩa của deter Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của daunt Từ trái nghĩa của strain Từ trái nghĩa của afflict Từ trái nghĩa của cheapen Từ trái nghĩa của abase Từ trái nghĩa của offend Từ trái nghĩa của paralyze Từ trái nghĩa của mortify Từ trái nghĩa của ruffle Từ trái nghĩa của undermine Từ trái nghĩa của pack Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của annoy Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của load Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của impair Từ trái nghĩa của discompose Từ trái nghĩa của faze Từ trái nghĩa của torment Từ trái nghĩa của injure Từ trái nghĩa của chagrin Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của hardship Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của molest Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của pressure Từ trái nghĩa của intimidate Từ trái nghĩa của dash Từ trái nghĩa của dissatisfaction Từ trái nghĩa của fatigue Từ trái nghĩa của impact Từ trái nghĩa của crush Từ trái nghĩa của embarrass Từ trái nghĩa của disconcert Từ trái nghĩa của inflame Từ trái nghĩa của shock Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của misery Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của perturb Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của alarm Từ trái nghĩa của torture Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của bore Từ trái nghĩa của goad Từ trái nghĩa của disquiet Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của terrify Từ trái nghĩa của haunt Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của persecute Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của harry Từ trái nghĩa của misfortune Từ trái nghĩa của sorrow Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của gall Từ trái nghĩa của confuse Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của fret Từ trái nghĩa của concern Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của terrorize Từ trái nghĩa của exercise Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của exasperate Từ trái nghĩa của try Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của scare Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của thrust Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của rot Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của stress Từ trái nghĩa của pry Từ trái nghĩa của displease Từ trái nghĩa của nag Từ trái nghĩa của hamper Từ trái nghĩa của urge Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của hasten Từ trái nghĩa của petrify Từ trái nghĩa của scandalize Từ trái nghĩa của inhibit Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của discomfort Từ trái nghĩa của insult Từ trái nghĩa của increase
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock