English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của opaque Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của tarnish Từ trái nghĩa của blind Từ trái nghĩa của cloudy Từ trái nghĩa của murky Từ trái nghĩa của somber Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của hazy Từ trái nghĩa của faded Từ trái nghĩa của humdrum Từ trái nghĩa của dismal Từ trái nghĩa của stupid Từ trái nghĩa của indistinct Từ trái nghĩa của shade Từ trái nghĩa của vague Từ trái nghĩa của becloud Từ trái nghĩa của black Từ trái nghĩa của nebulous Từ trái nghĩa của ghastly Từ trái nghĩa của veil Từ trái nghĩa của blur Từ trái nghĩa của subdued Từ trái nghĩa của fog Từ trái nghĩa của obtuse Từ trái nghĩa của retarded Từ trái nghĩa của dingy Từ trái nghĩa của shady Từ trái nghĩa của wan Từ trái nghĩa của cloud Từ trái nghĩa của fuzzy Từ trái nghĩa của bleary Từ trái nghĩa của lackluster Từ trái nghĩa của filmy Từ trái nghĩa của stodgy Từ trái nghĩa của intangible Từ trái nghĩa của muffled Từ trái nghĩa của eclipse Từ trái nghĩa của pedestrian Từ trái nghĩa của undefined Từ trái nghĩa của tone down Từ trái nghĩa của inconspicuous Từ trái nghĩa của shadow Từ trái nghĩa của night Từ trái nghĩa của unclear Từ trái nghĩa của gloaming Từ trái nghĩa của darken Từ trái nghĩa của watery Từ trái nghĩa của camouflage Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của roiled Từ trái nghĩa của go out Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của shadowy Từ trái nghĩa của blah Từ trái nghĩa của dwarf Từ trái nghĩa của dusky Từ trái nghĩa của mist Từ trái nghĩa của evening Từ trái nghĩa của ill defined Từ trái nghĩa của blear Từ trái nghĩa của misty Từ trái nghĩa của foggy Từ trái nghĩa của nightfall Từ trái nghĩa của tenebrous Từ trái nghĩa của vesper Từ trái nghĩa của unlit Từ trái nghĩa của sunless Từ trái nghĩa của unnoticeable Từ trái nghĩa của vaporous Từ trái nghĩa của badly lit Từ trái nghĩa của blurry Từ trái nghĩa của indistinguishable Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của muddy Từ trái nghĩa của dreary Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của drab Từ trái nghĩa của confuse Từ trái nghĩa của screen Từ trái nghĩa của doubtful Từ trái nghĩa của colorless Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của insipid Từ trái nghĩa của sullen Từ trái nghĩa của ambiguous Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của general Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của dirty Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của uncertain Từ trái nghĩa của thoughtless Từ trái nghĩa của grim Từ trái nghĩa của darkness Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của cryptic Từ trái nghĩa của imperceptible Từ trái nghĩa của equivocal Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của hide Từ trái nghĩa của boring Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của dense Từ trái nghĩa của dubious Từ trái nghĩa của overcast Từ trái nghĩa của loose Từ trái nghĩa của hidden Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của mask Từ trái nghĩa của blemish Từ trái nghĩa của tasteless Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của disguise Từ trái nghĩa của ordinary Từ trái nghĩa của dire Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của indefinite Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của like Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của depressing Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của mysterious Từ trái nghĩa của monotonous Từ trái nghĩa của stash Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của muffle Từ trái nghĩa của lifeless Từ trái nghĩa của grave Từ trái nghĩa của imponderable Từ trái nghĩa của desolate Từ trái nghĩa của ponderous Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của neutral Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của ominous Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của languid Từ trái nghĩa của joyless Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của banal Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của ugly Từ trái nghĩa của blanket Từ trái nghĩa của prosaic Từ trái nghĩa của disappear Từ trái nghĩa của questionable Từ trái nghĩa của obfuscate Từ trái nghĩa của unsavory Từ trái nghĩa của blue Từ trái nghĩa của stale Từ trái nghĩa của white Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của depressed Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của sickly Từ trái nghĩa của commonplace Từ trái nghĩa của haggard Từ trái nghĩa của conceal Từ trái nghĩa của blank Từ trái nghĩa của hueless Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của deep Từ trái nghĩa của quiet
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock