English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của offend Từ trái nghĩa của displease Từ trái nghĩa của disappoint Từ trái nghĩa của estrange Từ trái nghĩa của disaffect Từ trái nghĩa của dissatisfy Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của pique Từ trái nghĩa của anger Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của affront Từ trái nghĩa của excite Từ trái nghĩa của mortify Từ trái nghĩa của chagrin Từ trái nghĩa của vex Từ trái nghĩa của disgust Từ trái nghĩa của scandalize Từ trái nghĩa của shock Từ trái nghĩa của dismay Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của provoke Từ trái nghĩa của bother Từ trái nghĩa của frustrate Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của contravene Từ trái nghĩa của turn off Từ trái nghĩa của miff Từ trái nghĩa của wrong Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của discompose Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của antagonize Từ trái nghĩa của baffle Từ trái nghĩa của divide Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của blight Từ trái nghĩa của foil Từ trái nghĩa của insult Từ trái nghĩa của irritate Từ trái nghĩa của annoy Từ trái nghĩa của balk Từ trái nghĩa của embitter Từ trái nghĩa của outrage Từ trái nghĩa của circumvent Từ trái nghĩa của snub Từ trái nghĩa của slur Từ trái nghĩa của disoblige Từ trái nghĩa của dissociate Từ trái nghĩa của fret Từ trái nghĩa của alienate Từ trái nghĩa của dash Từ trái nghĩa của chafe Từ trái nghĩa của traumatize Từ trái nghĩa của counter Từ trái nghĩa của trespass Từ trái nghĩa của disunite Từ trái nghĩa của deceive Từ trái nghĩa của revolt Từ trái nghĩa của irk Từ trái nghĩa của dishearten Từ trái nghĩa của separate Từ trái nghĩa của violate Từ trái nghĩa của mock Từ trái nghĩa của sicken Từ trái nghĩa của taunt Từ trái nghĩa của defame Từ trái nghĩa của bilk Từ trái nghĩa của put out Từ trái nghĩa của jar Từ trái nghĩa của jilt Từ trái nghĩa của let down Từ trái nghĩa của come between Từ trái nghĩa của infringe Từ trái nghĩa của roil Từ trái nghĩa của repel Từ trái nghĩa của sin Từ trái nghĩa của err Từ trái nghĩa của disillusion Từ trái nghĩa của bomb Từ trái nghĩa của nauseate Từ trái nghĩa của stink Từ trái nghĩa của backfire Từ trái nghĩa của pit against Từ trái nghĩa của misbehave Từ trái nghĩa của transgress Từ trái nghĩa của underwhelm Từ trái nghĩa của underperform Từ trái nghĩa của disenchant Từ trái nghĩa của gross out Từ trái nghĩa của put off Từ trái nghĩa của underachieve Từ trái nghĩa của leave much to be desired Từ trái nghĩa của fall down Từ trái nghĩa của nark Từ trái nghĩa của be unsatisfactory
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock