English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của divide Từ trái nghĩa của share Từ trái nghĩa của apportion Từ trái nghĩa của portion Từ trái nghĩa của partition Từ trái nghĩa của divvy Từ trái nghĩa của allocate Từ trái nghĩa của graduate Từ trái nghĩa của dole out Từ trái nghĩa của subdivide Từ trái nghĩa của section Từ trái nghĩa của move apart Từ trái nghĩa của ration out Từ trái nghĩa của distribute Từ trái nghĩa của deal Từ trái nghĩa của dispense Từ trái nghĩa của issue Từ trái nghĩa của part Từ trái nghĩa của division Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của split Từ trái nghĩa của contribute Từ trái nghĩa của interrupt Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của disperse Từ trái nghĩa của disburse Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của administer Từ trái nghĩa của ramify Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của disintegrate Từ trái nghĩa của rupture Từ trái nghĩa của interest Từ trái nghĩa của classify Từ trái nghĩa của divorce Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của prorate Từ trái nghĩa của assign Từ trái nghĩa của separate Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của rive Từ trái nghĩa của individualize Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của appropriate Từ trái nghĩa của describe Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của mete Từ trái nghĩa của ration Từ trái nghĩa của fragment Từ trái nghĩa của dissever Từ trái nghĩa của allot Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của expand Từ trái nghĩa của pry Từ trái nghĩa của distinguish Từ trái nghĩa của ravage Từ trái nghĩa của designate Từ trái nghĩa của partake Từ trái nghĩa của suspend Từ trái nghĩa của measure Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của admeasure Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của stretch Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của devote Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của identify Từ trái nghĩa của estrange Từ trái nghĩa của destroy Từ trái nghĩa của grant Từ trái nghĩa của unfold Từ trái nghĩa của regulate Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của loosen Từ trái nghĩa của dislocate Từ trái nghĩa của decentralize Từ trái nghĩa của widen Từ trái nghĩa của communicate Từ trái nghĩa của analyze Từ trái nghĩa của doom Từ trái nghĩa của dissect Từ trái nghĩa của uncouple Từ trái nghĩa của class Từ trái nghĩa của disorganize Từ trái nghĩa của slice Từ trái nghĩa của compare Từ trái nghĩa của tear Từ trái nghĩa của spend Từ trái nghĩa của disengage Từ trái nghĩa của issues Từ trái nghĩa của diverge Từ trái nghĩa của vary Từ trái nghĩa của blast Từ trái nghĩa của parting Từ trái nghĩa của separation Từ trái nghĩa của space Từ trái nghĩa của allow Từ trái nghĩa của tittle Từ trái nghĩa của sever Từ trái nghĩa của fraction Từ trái nghĩa của quarter Từ trái nghĩa của minim Từ trái nghĩa của detach Từ trái nghĩa của quarrel Từ trái nghĩa của purify Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của good bye Từ trái nghĩa của gap Từ trái nghĩa của demarcate Từ trái nghĩa của disagree Từ trái nghĩa của fragmentize Từ trái nghĩa của undergo Từ trái nghĩa của fortune Từ trái nghĩa của valediction Từ trái nghĩa của polarize Từ trái nghĩa của adjust Từ trái nghĩa của attach Từ trái nghĩa của sabotage Từ trái nghĩa của detachment Từ trái nghĩa của passage Từ trái nghĩa của display Từ trái nghĩa của flatten Từ trái nghĩa của dissociate Từ trái nghĩa của unblock Từ trái nghĩa của isolate Từ trái nghĩa của group Từ trái nghĩa của dispel Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của rent Từ trái nghĩa của constituent Từ trái nghĩa của segregate Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của sort Từ trái nghĩa của cut back Từ trái nghĩa của distribution Từ trái nghĩa của scatter Từ trái nghĩa của differ Từ trái nghĩa của bit Từ trái nghĩa của circumscribe Từ trái nghĩa của dissent Từ trái nghĩa của break up Từ trái nghĩa của laugh Từ trái nghĩa của differentiate Từ trái nghĩa của hand Từ trái nghĩa của dismantle Từ trái nghĩa của deploy Từ trái nghĩa của lustrate Từ trái nghĩa của extended Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của lot Từ trái nghĩa của lump Từ trái nghĩa của award Từ trái nghĩa của proportion Từ trái nghĩa của unit Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của dispensation Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của disconnect Từ trái nghĩa của preoccupied Từ trái nghĩa của dissolution Từ trái nghĩa của member Từ trái nghĩa của dedicate Từ trái nghĩa của dole Từ trái nghĩa của disunion Từ trái nghĩa của disunite Từ trái nghĩa của participate Từ trái nghĩa của scrap Từ trái nghĩa của yawn Từ trái nghĩa của wall Từ trái nghĩa của cleave Từ trái nghĩa của severance Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của roll Từ trái nghĩa của detail Từ trái nghĩa của disaffect Từ trái nghĩa của collide Từ trái nghĩa của sunder Từ trái nghĩa của quantity Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của scattered Từ trái nghĩa của wing Từ trái nghĩa của gradual Từ trái nghĩa của donate Từ trái nghĩa của faction Từ trái nghĩa của disunity Từ trái nghĩa của destiny Từ trái nghĩa của rend Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của reciprocate Từ trái nghĩa của screen Từ trái nghĩa của pigeonhole Từ trái nghĩa của excerpt Từ trái nghĩa của radiate Từ trái nghĩa của decompose Từ trái nghĩa của intervene Từ trái nghĩa của relate Từ trái nghĩa của border Từ trái nghĩa của punctuate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock