English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của immerse Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của lade Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của soak Từ trái nghĩa của bathe Từ trái nghĩa của plunge Từ trái nghĩa của drench Từ trái nghĩa của douse Từ trái nghĩa của inundate Từ trái nghĩa của sop Từ trái nghĩa của souse Từ trái nghĩa của header Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của drown Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của submerge Từ trái nghĩa của impact Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của fill Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của saturate Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của engross Từ trái nghĩa của swash Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của water Từ trái nghĩa của wet Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của enwrap Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của plummet Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của dive Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của risk Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của occupy Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của splash Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của encumber Từ trái nghĩa của thrust Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của smother Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của hasten Từ trái nghĩa của ravage Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của impregnate Từ trái nghĩa của disappear Từ trái nghĩa của lave Từ trái nghĩa của steep Từ trái nghĩa của load Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của wash Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của drive Từ trái nghĩa của interest Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của disintegrate Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của enterprise Từ trái nghĩa của downswing Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của infuse Từ trái nghĩa của splatter Từ trái nghĩa của swamp Từ trái nghĩa của ram Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của attack Từ trái nghĩa của pitch Từ trái nghĩa của jade Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của rot Từ trái nghĩa của obliterate Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của quench Từ trái nghĩa của wreck Từ trái nghĩa của pack Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của burden Từ trái nghĩa của gamble Từ trái nghĩa của stab Từ trái nghĩa của dwindle Từ trái nghĩa của demolish Từ trái nghĩa của tumble Từ trái nghĩa của rinse Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của fatigue Từ trái nghĩa của moisten Từ trái nghĩa của wrap Từ trái nghĩa của founder Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của glut Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của pour Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của tax Từ trái nghĩa của scoop Từ trái nghĩa của worsen Từ trái nghĩa của downturn Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của invest Từ trái nghĩa của engulf Từ trái nghĩa của deluge Từ trái nghĩa của bury Từ trái nghĩa của nod Từ trái nghĩa của wade Từ trái nghĩa của wilt Từ trái nghĩa của dart Từ trái nghĩa của mope Từ trái nghĩa của sinkhole Từ trái nghĩa của transfuse Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của drunkard Từ trái nghĩa của overflow Từ trái nghĩa của flow Từ trái nghĩa của overwhelm Từ trái nghĩa của regress Từ trái nghĩa của slope Từ trái nghĩa của extort Từ trái nghĩa của tilt Từ trái nghĩa của impose Từ trái nghĩa của flag Từ trái nghĩa của merge Từ trái nghĩa của wager Từ trái nghĩa của turn off Từ trái nghĩa của venture Từ trái nghĩa của reach Từ trái nghĩa của endeavor Từ trái nghĩa của mire Từ trái nghĩa của pledge Từ trái nghĩa của degenerate Từ trái nghĩa của gravitate Từ trái nghĩa của absorb Từ trái nghĩa của preoccupy Từ trái nghĩa của lumber Từ trái nghĩa của cleanse Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của topple Từ trái nghĩa của customary Từ trái nghĩa của surround Từ trái nghĩa của sup Từ trái nghĩa của triumph Từ trái nghĩa của borrow Từ trái nghĩa của come down Từ trái nghĩa của go under Từ trái nghĩa của lucubrate Từ trái nghĩa của embed Từ trái nghĩa của permeate Từ trái nghĩa của basin Từ trái nghĩa của lunge Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của moisturize Từ trái nghĩa của irrigate Từ trái nghĩa của chance Từ trái nghĩa của bore Từ trái nghĩa của keel Từ trái nghĩa của marinate Từ trái nghĩa của fall off Từ trái nghĩa của task Từ trái nghĩa của flit Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của attempt Từ trái nghĩa của overrun Từ trái nghĩa của win Từ trái nghĩa của put out Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của trench Từ trái nghĩa của crash Từ trái nghĩa của buy Từ trái nghĩa của baptize Từ trái nghĩa của trip Từ trái nghĩa của spatter Từ trái nghĩa của flounder Từ trái nghĩa của guzzle Từ trái nghĩa của hunker Từ trái nghĩa của swerve Từ trái nghĩa của macerate Từ trái nghĩa của study
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock