English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của cut back Từ trái nghĩa của downsize Từ trái nghĩa của pinch Từ trái nghĩa của scrimp Từ trái nghĩa của pull in your horns Từ trái nghĩa của save Từ trái nghĩa của curtail Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của tighten Từ trái nghĩa của conserve Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của slash Từ trái nghĩa của pennilessness Từ trái nghĩa của impecuniousness Từ trái nghĩa của penuriousness Từ trái nghĩa của rob Từ trái nghĩa của capture Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của embarrassment Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của squeeze Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của neediness Từ trái nghĩa của stint Từ trái nghĩa của scarceness Từ trái nghĩa của crisis Từ trái nghĩa của detain Từ trái nghĩa của contingency Từ trái nghĩa của poverty Từ trái nghĩa của impoverishment Từ trái nghĩa của scantiness Từ trái nghĩa của scantness Từ trái nghĩa của scar Từ trái nghĩa của abridge Từ trái nghĩa của pillage Từ trái nghĩa của exigency Từ trái nghĩa của wring Từ trái nghĩa của constrict Từ trái nghĩa của gripe Từ trái nghĩa của hoard Từ trái nghĩa của deduct Từ trái nghĩa của quagmire Từ trái nghĩa của predicament Từ trái nghĩa của ransack Từ trái nghĩa của skimp Từ trái nghĩa của bust Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của emergency Từ trái nghĩa của nail Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của seize Từ trái nghĩa của grudge Từ trái nghĩa của squirrel Từ trái nghĩa của rarefy Từ trái nghĩa của pocket Từ trái nghĩa của strait Từ trái nghĩa của pick up Từ trái nghĩa của steal Từ trái nghĩa của extort Từ trái nghĩa của pilfer Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của shortage Từ trái nghĩa của pare Từ trái nghĩa của clip Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của skimpy Từ trái nghĩa của stash Từ trái nghĩa của feel Từ trái nghĩa của exact Từ trái nghĩa của juncture Từ trái nghĩa của summarize Từ trái nghĩa của abbreviate Từ trái nghĩa của purloin Từ trái nghĩa của plight Từ trái nghĩa của pilferage Từ trái nghĩa của trim Từ trái nghĩa của scrape Từ trái nghĩa của knock off Từ trái nghĩa của ax Từ trái nghĩa của detention Từ trái nghĩa của wrench Từ trái nghĩa của theft Từ trái nghĩa của necessity Từ trái nghĩa của screw Từ trái nghĩa của minim Từ trái nghĩa của tittle Từ trái nghĩa của thieve Từ trái nghĩa của smidgen Từ trái nghĩa của pull in Từ trái nghĩa của requirement Từ trái nghĩa của filch Từ trái nghĩa của rip off Từ trái nghĩa của modicum Từ trái nghĩa của kink Từ trái nghĩa của snitch Từ trái nghĩa của prune Từ trái nghĩa của swipe Từ trái nghĩa của bit Từ trái nghĩa của bite Từ trái nghĩa của seizure Từ trái nghĩa của diet Từ trái nghĩa của trace Từ trái nghĩa của dash Từ trái nghĩa của shave Từ trái nghĩa của spot Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của run in Từ trái nghĩa của tuck Từ trái nghĩa của twinge Từ trái nghĩa của shoplift Từ trái nghĩa của scintilla Từ trái nghĩa của usurpation Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của larceny Từ trái nghĩa của begrudge Từ trái nghĩa của crumb Từ trái nghĩa của squish Từ trái nghĩa của sprinkling Từ trái nghĩa của rip off Từ trái nghĩa của lop Từ trái nghĩa của whit Từ trái nghĩa của trifle Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của tinge Từ trái nghĩa của slim down Từ trái nghĩa của cut down Từ trái nghĩa của nip Từ trái nghĩa của pare down Từ trái nghĩa của nab Từ trái nghĩa của driblet Từ trái nghĩa của scale down Từ trái nghĩa của peck Từ trái nghĩa của rationalize
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock