English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của requite Từ trái nghĩa của revenge Từ trái nghĩa của repay Từ trái nghĩa của retaliate Từ trái nghĩa của avenge Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của return Từ trái nghĩa của recompense Từ trái nghĩa của spite Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của hate Từ trái nghĩa của hatred Từ trái nghĩa của reciprocate Từ trái nghĩa của answer Từ trái nghĩa của counter Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của rebut Từ trái nghĩa của gratify Từ trái nghĩa của recoup Từ trái nghĩa của retort Từ trái nghĩa của compensate Từ trái nghĩa của replace Từ trái nghĩa của vindication Từ trái nghĩa của remunerate Từ trái nghĩa của restitute Từ trái nghĩa của liquidate Từ trái nghĩa của reimburse Từ trái nghĩa của reward Từ trái nghĩa của react Từ trái nghĩa của redeem Từ trái nghĩa của refund Từ trái nghĩa của vengefulness Từ trái nghĩa của deserts Từ trái nghĩa của spitefulness Từ trái nghĩa của vendetta Từ trái nghĩa của guerdon Từ trái nghĩa của vengeance Từ trái nghĩa của reprisal Từ trái nghĩa của counteraction Từ trái nghĩa của retaliation Từ trái nghĩa của reciprocation Từ trái nghĩa của retribution Từ trái nghĩa của indemnify Từ trái nghĩa của counterattack Từ trái nghĩa của due Từ trái nghĩa của counterblow Từ trái nghĩa của visit Từ trái nghĩa của reply Từ trái nghĩa của offset Từ trái nghĩa của make up Từ trái nghĩa của fight back Từ trái nghĩa của eye for an eye Từ trái nghĩa của amortize Từ trái nghĩa của vindictiveness Từ trái nghĩa của repayment Từ trái nghĩa của blood lust Từ trái nghĩa của give back
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock