English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của vindicate Từ trái nghĩa của explain Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của debilitate Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của gloss Từ trái nghĩa của forgive Từ trái nghĩa của whitewash Từ trái nghĩa của rarefy Từ trái nghĩa của mince Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của veneer Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của justify Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của exculpate Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của exonerate Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của absolve Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của appease Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của soothe Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của warrant Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của reprieve Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của acquit Từ trái nghĩa của assuage Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của purge Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của adulterate Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của level Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của drain Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của pardon Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của impair Từ trái nghĩa của argue Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của uniform Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của sophisticate Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của even Từ trái nghĩa của enfeeble Từ trái nghĩa của disable Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của still Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của quench Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của invariant Từ trái nghĩa của polite Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của illuminate Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của polish Từ trái nghĩa của cripple Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của sap Từ trái nghĩa của rare Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của taper Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của urge Từ trái nghĩa của allay Từ trái nghĩa của undermine Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của liquid Từ trái nghĩa của hamper Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của regular Từ trái nghĩa của comment Từ trái nghĩa của paralyze Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của sheer Từ trái nghĩa của condone Từ trái nghĩa của graceful Từ trái nghĩa của uphold Từ trái nghĩa của refine Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của intensify Từ trái nghĩa của tenuous Từ trái nghĩa của abase Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của cunning Từ trái nghĩa của solve Từ trái nghĩa của elaborate Từ trái nghĩa của release Từ trái nghĩa của alleviate Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của defense Từ trái nghĩa của advocate Từ trái nghĩa của elucidate Từ trái nghĩa của interpret Từ trái nghĩa của loosen Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của sway Từ trái nghĩa của prove Từ trái nghĩa của canny Từ trái nghĩa của confirm Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của dainty Từ trái nghĩa của disguise Từ trái nghĩa của unfold Từ trái nghĩa của illume Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của subtle Từ trái nghĩa của pretense Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của downsize Từ trái nghĩa của reconcile Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của tell Từ trái nghĩa của shrewd Từ trái nghĩa của nonchalant Từ trái nghĩa của jade Từ trái nghĩa của ameliorate Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của adept Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của expiate Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của marshal Từ trái nghĩa của handsome Từ trái nghĩa của persuasive Từ trái nghĩa của skillful Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của peaceful Từ trái nghĩa của deplete Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của rub Từ trái nghĩa của reveal Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của describe Từ trái nghĩa của explanation Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của belittle Từ trái nghĩa của say
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock