English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của wobbly Từ trái nghĩa của hazy Từ trái nghĩa của slender Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của unlikely Từ trái nghĩa của tired Từ trái nghĩa của undetectable Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của dizzy Từ trái nghĩa của indistinct Từ trái nghĩa của wilt Từ trái nghĩa của vague Từ trái nghĩa của imperceptible Từ trái nghĩa của ghastly Từ trái nghĩa của starving Từ trái nghĩa của subtle Từ trái nghĩa của languid Từ trái nghĩa của woozy Từ trái nghĩa của failing Từ trái nghĩa của flag Từ trái nghĩa của wan Từ trái nghĩa của sickly Từ trái nghĩa của weakened Từ trái nghĩa của queer Từ trái nghĩa của fuzzy Từ trái nghĩa của groggy Từ trái nghĩa của timorous Từ trái nghĩa của lifeless Từ trái nghĩa của undetermined Từ trái nghĩa của muffled Từ trái nghĩa của silent Từ trái nghĩa của infirm Từ trái nghĩa của inconspicuous Từ trái nghĩa của outside Từ trái nghĩa của black out Từ trái nghĩa của keel Từ trái nghĩa của etiolate Từ trái nghĩa của watery Từ trái nghĩa của reeling Từ trái nghĩa của coma Từ trái nghĩa của quail Từ trái nghĩa của illegible Từ trái nghĩa của inaudible Từ trái nghĩa của shadowy Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của keel over Từ trái nghĩa của languorous Từ trái nghĩa của anemic Từ trái nghĩa của lightheaded Từ trái nghĩa của hushed Từ trái nghĩa của dizzying Từ trái nghĩa của low pitched Từ trái nghĩa của pass out Từ trái nghĩa của swoon Từ trái nghĩa của epicene Từ trái nghĩa của unnoticeable Từ trái nghĩa của blurred Từ trái nghĩa của distant Từ trái nghĩa của syncope Từ trái nghĩa của indistinguishable Từ trái nghĩa của untraceable Từ trái nghĩa của lose consciousness Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của limp Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của beautiful Từ trái nghĩa của deep Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của flimsy Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của interesting Từ trái nghĩa của opaque Từ trái nghĩa của sick Từ trái nghĩa của dainty Từ trái nghĩa của cloudy Từ trái nghĩa của tenuous Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của timid Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của unsound Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của insipid Từ trái nghĩa của doubtful Từ trái nghĩa của imponderable Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của jade Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của loose Từ trái nghĩa của frail Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của enervated Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của murky Từ trái nghĩa của exquisite Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của not good enough Từ trái nghĩa của pleasant Từ trái nghĩa của white Từ trái nghĩa của colorless Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của faded Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của amazing Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của bloodless Từ trái nghĩa của bleary Từ trái nghĩa của graceful Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của nebulous Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của hidden Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của minute Từ trái nghĩa của uncertain Từ trái nghĩa của somber Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của fragile Từ trái nghĩa của rare Từ trái nghĩa của muddy Từ trái nghĩa của equivocal Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của decrepit Từ trái nghĩa của wither Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của polite Từ trái nghĩa của like Từ trái nghĩa của mysterious Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của unknown Từ trái nghĩa của fatigue Từ trái nghĩa của subdued Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của fantastic Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của shaky Từ trái nghĩa của succumb Từ trái nghĩa của dismal Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của different Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của ambiguous Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của unclear Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của haggard Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của excellent Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của quality Từ trái nghĩa của decrease
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock